Tiền ảo: 14.798
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,188T $ 2.1%
Lưu lượng 24 giờ: 94,388B $
Gas: 9.422782684 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
OGGY logo

Oggy Inu
OGGY / IDR

#3995
Rp0.073830
2.2%
0.0164096 BTC 0.6%
$0.0112418 Phạm vi trong 24g $0.0101779

Chuyển đổi Oggy Inu sang Indonesian Rupiah (OGGY sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Oggy Inu (OGGY) sang IDR là Rp0.073830.
OGGY
IDR

1 OGGY = Rp0.073830

Cách mua OGGY bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OGGY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua OGGY bằng IDR!

Biểu đồ OGGY sang IDR

Oggy Inu (OGGY) hôm nay có giá trị là Rp0.073830, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OGGY ngày hôm nay là 4.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Oggy Inu được giao dịch là Rp3.460.718.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 2.1% 2.8% 66.3% 94.6% 74.1%
Số liệu thống kê về Oggy Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp4.375.430.861
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp4.375.430.861
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp3.460.718
Cung lưu thông
114.251.647.615.810.000
Tổng cung
114.251.647.615.810.000
Tổng lượng cung tối đa
420.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Oggy Inucó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Oggy Inu (OGGY) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0.073830.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu OGGY?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 26112091 OGGY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OGGY sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của OGGY bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OGGY sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OGGY bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ OGGY so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của OGGY/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OGGY tính bằng IDR là Rp0.056376, được ghi nhận vào ngày Thg 5 08, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OGGY/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Oggy Inu tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Oggy Inu (OGGY) đã tăng giảm lên -94,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Oggy Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Oggy Inu (OGGY) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Oggy Inu (OGGY) so với IDR giao động giữa mức cao 0,000000156163 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000037943 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OGGY trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,000000118221 Rp (311.6%).

So sánh giá hàng ngày của Oggy Inu (OGGY) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OGGY sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 10, 2024 Thứ năm 0,000000038296 Rp -0,000000000865847 Rp 2.2%
Tháng mười 09, 2024 Thứ tư 0,000000040114 Rp 0,000000000956453 Rp 2.4%
Tháng mười 08, 2024 Thứ ba 0,000000039157 Rp 0,000000000187036 Rp 0.5%
Tháng mười 07, 2024 Thứ hai 0,000000038970 Rp -0,000000117193 Rp 75.0%
Tháng mười 06, 2024 Chủ nhật 0,000000156163 Rp 0,000000118221 Rp 311.6%
Tháng mười 05, 2024 Thứ bảy 0,000000037943 Rp -0,000000043361 Rp 53.3%
Tháng mười 04, 2024 Thứ sáu 0,000000081303 Rp 0,000000000080276 Rp 0.1%

OGGY / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Oggy Inu (OGGY) sang IDR là Rp0.073830 cho mỗi 1 OGGY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OGGY lấy 0,000000191482 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 1305604537 OGGY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OGGY phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Oggy Inu (OGGY) sang IDR

OGGY IDR
0.01 OGGY 0.000000000382964 IDR
0.1 OGGY 0.000000003830 IDR
1 OGGY 0.000000038296 IDR
2 OGGY 0.000000076593 IDR
5 OGGY 0.000000191482 IDR
10 OGGY 0.000000382964 IDR
20 OGGY 0.000000765929 IDR
50 OGGY 0.00000191 IDR
100 OGGY 0.00000383 IDR
1000 OGGY 0.00003830 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang OGGY

IDR OGGY
0.01 IDR 261121 OGGY
0.1 IDR 2611209 OGGY
1 IDR 26112091 OGGY
2 IDR 52224181 OGGY
5 IDR 130560454 OGGY
10 IDR 261120907 OGGY
20 IDR 522241815 OGGY
50 IDR 1305604537 OGGY
100 IDR 2611209073 OGGY
1000 IDR 26112090731 OGGY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng