Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Oggy Inu
OGGY / IDR
#3995
Rp0.073830
2.2%
0.0164096 BTC
0.6%
$0.0112418
Phạm vi trong 24g
$0.0101779
Chuyển đổi Oggy Inu sang Indonesian Rupiah (OGGY sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Oggy Inu (OGGY) sang IDR là Rp0.073830.
OGGY
IDR
1 OGGY = Rp0.073830
Cách mua OGGY bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OGGY
-
Bạn có thể mua và bán Oggy Inu (OGGY) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Oggy Inu sôi động nhất là sàn Bitget.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OGGY bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OGGY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OGGY bằng IDR!
-
Chọn Oggy Inu (OGGY) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OGGY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OGGY sang IDR
Oggy Inu (OGGY) hôm nay có giá trị là Rp0.073830, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OGGY ngày hôm nay là 4.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Oggy Inu được giao dịch là Rp3.460.718.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.1% | 2.8% | 66.3% | 94.6% | 74.1% |
Số liệu thống kê về Oggy Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp4.375.430.861 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp4.375.430.861 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp3.460.718 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
114.251.647.615.810.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
114.251.647.615.810.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Oggy Inucó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Oggy Inu (OGGY) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0.073830.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu OGGY?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 26112091 OGGY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OGGY sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của OGGY bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OGGY sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OGGY bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ OGGY so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của OGGY/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OGGY tính bằng IDR là Rp0.056376, được ghi nhận vào ngày Thg 5 08, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OGGY/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Oggy Inu tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Oggy Inu (OGGY) đã tăng giảm lên -94,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Oggy Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Oggy Inu (OGGY) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Oggy Inu (OGGY) so với IDR giao động giữa mức cao 0,000000156163 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000037943 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OGGY trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,000000118221 Rp (311.6%).
So sánh giá hàng ngày của Oggy Inu (OGGY) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Oggy Inu (OGGY) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OGGY sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 10, 2024 | Thứ năm | 0,000000038296 Rp | -0,000000000865847 Rp | 2.2% |
Tháng mười 09, 2024 | Thứ tư | 0,000000040114 Rp | 0,000000000956453 Rp | 2.4% |
Tháng mười 08, 2024 | Thứ ba | 0,000000039157 Rp | 0,000000000187036 Rp | 0.5% |
Tháng mười 07, 2024 | Thứ hai | 0,000000038970 Rp | -0,000000117193 Rp | 75.0% |
Tháng mười 06, 2024 | Chủ nhật | 0,000000156163 Rp | 0,000000118221 Rp | 311.6% |
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 0,000000037943 Rp | -0,000000043361 Rp | 53.3% |
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 0,000000081303 Rp | 0,000000000080276 Rp | 0.1% |
OGGY / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Oggy Inu (OGGY) sang IDR là Rp0.073830 cho mỗi 1 OGGY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OGGY lấy 0,000000191482 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 1305604537 OGGY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OGGY phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Oggy Inu (OGGY) sang IDR
OGGY | IDR |
---|---|
0.01 OGGY | 0.000000000382964 IDR |
0.1 OGGY | 0.000000003830 IDR |
1 OGGY | 0.000000038296 IDR |
2 OGGY | 0.000000076593 IDR |
5 OGGY | 0.000000191482 IDR |
10 OGGY | 0.000000382964 IDR |
20 OGGY | 0.000000765929 IDR |
50 OGGY | 0.00000191 IDR |
100 OGGY | 0.00000383 IDR |
1000 OGGY | 0.00003830 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang OGGY
IDR | OGGY |
---|---|
0.01 IDR | 261121 OGGY |
0.1 IDR | 2611209 OGGY |
1 IDR | 26112091 OGGY |
2 IDR | 52224181 OGGY |
5 IDR | 130560454 OGGY |
10 IDR | 261120907 OGGY |
20 IDR | 522241815 OGGY |
50 IDR | 1305604537 OGGY |
100 IDR | 2611209073 OGGY |
1000 IDR | 26112090731 OGGY |