coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #28
Giá OKB (OKB)

OKB OKB / RUB

₽3.242,38 0.9%
0,00146970 BTC 0.4%
0,02288002 ETH -1.0%
Trên danh sách theo dõi 20.796
₽3.179,28
Phạm vi 24H
₽3.262,56
Giá trị vốn hóa thị trường ₽194.538.187.197
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.2
KL giao dịch trong 24 giờ ₽1.638.045.027
Định giá pha loãng hoàn toàn ₽972.690.935.983
Cung lưu thông 60.000.000
Tổng cung 246.638.974
Tổng lượng cung tối đa 300.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi OKB sang Russian Ruble (OKB sang RUB)

OKB
RUB

1 OKB = ₽3.242,38

Cập nhật lần cuối 04:41PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi OKB thành RUB

Tỷ giá hối đoái từ OKB sang RUB hôm nay là 3.242,38 ₽ và đã đã tăng 1.5% từ ₽3.195,95 kể từ hôm nay.
OKB (OKB) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -16.3% từ ₽3.873,72 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.4%
0.9%
-7.6%
-12.4%
-19.1%
95.1%

Tôi có thể mua và bán OKB ở đâu?

OKB có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₽1.638.045.027. OKB có thể được giao dịch trên 60 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên OKX.

Lịch sử giá 7 ngày của OKB (OKB) đến RUB

So sánh giá & các thay đổi của OKB trong RUB trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OKB sang RUB Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 31, 2023 Thứ sáu 3.242,38 ₽ 46,43 ₽ 1.5%
March 30, 2023 Thứ năm 3.305,56 ₽ 36,12 ₽ 1.1%
March 29, 2023 Thứ tư 3.269,44 ₽ -0,883272 ₽ -0.0%
March 28, 2023 Thứ ba 3.270,32 ₽ 11,79 ₽ 0.4%
March 27, 2023 Thứ hai 3.258,53 ₽ 27,62 ₽ 0.9%
March 26, 2023 Chủ nhật 3.230,92 ₽ -40,77 ₽ -1.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 3.271,68 ₽ -161,09 ₽ -4.7%

Chuyển đổi OKB (OKB) sang RUB

OKB RUB
0.01 OKB 32.42 RUB
0.1 OKB 324.24 RUB
1 OKB 3242.38 RUB
2 OKB 6484.76 RUB
5 OKB 16211.90 RUB
10 OKB 32424 RUB
20 OKB 64848 RUB
50 OKB 162119 RUB
100 OKB 324238 RUB
1000 OKB 3242380 RUB

Chuyển đổi Russian Ruble (RUB) sang OKB

RUB OKB
0.01 RUB 0.00000308 OKB
0.1 RUB 0.00003084 OKB
1 RUB 0.00030842 OKB
2 RUB 0.00061683 OKB
5 RUB 0.00154208 OKB
10 RUB 0.00308415 OKB
20 RUB 0.00616831 OKB
50 RUB 0.01542077 OKB
100 RUB 0.03084154 OKB
1000 RUB 0.308415 OKB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu