Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OKT Chain
OKT / NOK
#256
kr154,32
1.1%
0,0002179 BTC
1.3%
$13,70
Phạm vi trong 24g
$14,32
Chuyển đổi OKT Chain sang Norwegian Krone (OKT sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OKT Chain (OKT) sang NOK là kr154,32.
OKT
NOK
1 OKT = kr154,32
Cách mua OKT bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OKT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OKT bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OKT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OKT bằng NOK!
-
Chọn OKT Chain (OKT) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OKT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OKT sang NOK
OKT Chain (OKT) hôm nay có giá trị là kr154,32, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OKT ngày hôm nay là 3.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OKT Chain được giao dịch là kr7.498.880.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.8% | 2.3% | 22.1% | 28.1% | 26.9% |
Số liệu thống kê về OKT Chain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr2.755.771.286 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr2.755.737.239 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr7.498.880 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.847.480
https://www.oklink.com/api/explorer/v1/okexchain/info/circulatingsupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
17.847.480
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
17.847.259 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OKT Chaincó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 OKT Chain (OKT) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr154,32.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu OKT?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.00648009 OKT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OKT sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của OKT bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OKT sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OKT bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ OKT so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của OKT/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OKT tính bằng NOK là kr2.091,58, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OKT/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OKT Chain tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của OKT Chain (OKT) đã tăng giảm lên -26,70 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, OKT Chain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OKT Chain (OKT) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OKT Chain (OKT) so với NOK giao động giữa mức cao 163,81 kr trên Chủ nhật và mức thấp 153,71 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OKT trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 10,10 kr (6.6%).
So sánh giá hàng ngày của OKT Chain (OKT) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OKT Chain (OKT) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OKT sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 154,32 kr | -1,75 kr | 1.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 157,40 kr | -4,76 kr | 2.9% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 162,17 kr | 2,63 kr | 1.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 159,54 kr | -4,27 kr | 2.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 163,81 kr | 10,10 kr | 6.6% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 153,71 kr | -6,64 kr | 4.1% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 160,35 kr | 3,73 kr | 2.4% |
OKT / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OKT Chain (OKT) sang NOK là kr154,32 cho mỗi 1 OKT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OKT lấy 771,59 kr hoặc 50,00 kr lấy 0.324005 OKT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OKT phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OKT Chain (OKT) sang NOK
OKT | NOK |
---|---|
0.01 OKT | 1.54 NOK |
0.1 OKT | 15.43 NOK |
1 OKT | 154.32 NOK |
2 OKT | 308.64 NOK |
5 OKT | 771.59 NOK |
10 OKT | 1543.19 NOK |
20 OKT | 3086.38 NOK |
50 OKT | 7715.94 NOK |
100 OKT | 15431.88 NOK |
1000 OKT | 154319 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang OKT
NOK | OKT |
---|---|
0.01 NOK | 0.00006480 OKT |
0.1 NOK | 0.00064801 OKT |
1 NOK | 0.00648009 OKT |
2 NOK | 0.01296018 OKT |
5 NOK | 0.03240046 OKT |
10 NOK | 0.064801 OKT |
20 NOK | 0.129602 OKT |
50 NOK | 0.324005 OKT |
100 NOK | 0.648009 OKT |
1000 NOK | 6.48 OKT |