Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Olympus
OHM / DKK
#349
kr.84,12
0.3%
0,0001723 BTC
2.3%
0,003426 ETH
1.2%
$12,06
Phạm vi trong 24g
$12,37
This is Olympus (OHM) v2. If you have not migrated, read more at: https://docs.olympusdao.finance/main/basics/migration
Chuyển đổi Olympus sang Danish Krone (OHM sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Olympus (OHM) sang DKK là kr.84,12.
OHM
DKK
1 OHM = kr.84,12
Cách mua OHM bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OHM
-
Bạn có thể mua và bán Olympus (OHM) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán OHM sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Curve (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua OHM là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận DKK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua OHM!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Olympus (OHM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ OHM sang DKK
Olympus (OHM) hôm nay có giá trị là kr.84,12, đó là một 1.6% giảm từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OHM ngày hôm nay là 0.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Olympus được giao dịch là kr.3.201.706.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.6% | 0.0% | 1.0% | 0.0% | 1.6% | 17.8% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.1.380.443.797 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.1.868.332.374 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.22 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.3.201.706 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
16.408.649
https://us-east1-coingecko-api-382821.cloudfunctions.net/coingecko-api-prod-08a150b
Nguồn cung lưu thông ước tính
16.408.649
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
22.207.938 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
22.207.938 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Olympuscó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Olympus (OHM) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.84,12.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu OHM?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.01188715 OHM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OHM sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của OHM bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OHM sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OHM bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ OHM so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của OHM/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OHM tính bằng DKK là kr.9.987,03, được ghi nhận vào ngày Thg 4 25, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OHM/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Olympus tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Olympus (OHM) đã tăng giảm lên -1,10 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Olympus có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 23,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Olympus (OHM) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Olympus (OHM) so với DKK giao động giữa mức cao 85,13 kr. trên Thứ ba và mức thấp 83,18 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OHM trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 1,060 kr. (1.3%).
So sánh giá hàng ngày của Olympus (OHM) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Olympus (OHM) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OHM sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 84,12 kr. | 0,223602 kr. | 0.3% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 84,32 kr. | -0,804122 kr. | 0.9% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 85,13 kr. | 0,882772 kr. | 1.0% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 84,24 kr. | 1,060 kr. | 1.3% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 83,18 kr. | -0,545266 kr. | 0.7% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 83,73 kr. | 0,167684 kr. | 0.2% |
Tháng ba 22, 2024 | Thứ sáu | 83,56 kr. | -0,178979 kr. | 0.2% |
OHM / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Olympus (OHM) sang DKK là kr.84,12 cho mỗi 1 OHM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OHM lấy 420,62 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 0.594358 OHM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OHM phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Olympus (OHM) sang DKK
OHM | DKK |
---|---|
0.01 OHM | 0.841244 DKK |
0.1 OHM | 8.41 DKK |
1 OHM | 84.12 DKK |
2 OHM | 168.25 DKK |
5 OHM | 420.62 DKK |
10 OHM | 841.24 DKK |
20 OHM | 1682.49 DKK |
50 OHM | 4206.22 DKK |
100 OHM | 8412.44 DKK |
1000 OHM | 84124 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang OHM
DKK | OHM |
---|---|
0.01 DKK | 0.00011887 OHM |
0.1 DKK | 0.00118872 OHM |
1 DKK | 0.01188715 OHM |
2 DKK | 0.02377431 OHM |
5 DKK | 0.059436 OHM |
10 DKK | 0.118872 OHM |
20 DKK | 0.237743 OHM |
50 DKK | 0.594358 OHM |
100 DKK | 1.19 OHM |
1000 DKK | 11.89 OHM |