Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Omni
OMNI / ZAR
#2687
R31,92
Chuyển đổi Omni sang South African Rand (OMNI sang ZAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Omni (OMNI) sang ZAR là R31,92.
OMNI
ZAR
1 OMNI = R31,92
Cách mua OMNI bằng ZAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OMNI
-
Bạn có thể mua và bán Omni (OMNI) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Omni sôi động nhất là sàn Bitfinex.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OMNI bằng ZAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ZAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OMNI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ZAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OMNI bằng ZAR!
-
Chọn Omni (OMNI) và nhập số tiền bằng ZAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OMNI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OMNI sang ZAR
Omni (OMNI) có giá trị là R31,92 kể từ Mar 22, 2024 (6 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với OMNI kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo
TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
R19.731.707 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
R19.731.707 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
R5.928,33 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
618.140 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
618.140 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Omnicó trị giá là bao nhiêu ZAR?
- Hiện tại, giá của 1 Omni (OMNI) tính bằng South African Rand (ZAR) là khoảng R31,92.
-
R1 tôi có thể mua được bao nhiêu OMNI?
- Hôm nay, R1 bạn có thể mua được khoảng 0.03132724 OMNI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OMNI sang ZAR bằng cách nào?
- Tính giá của OMNI bằng ZAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OMNI sang ZAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OMNI bằng ZAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ OMNI so với ZAR.
-
Trước đây giá cao nhất của OMNI/ZAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OMNI tính bằng ZAR là R2.034,47, được ghi nhận vào ngày Thg 12 26, 2013 (hơn 10 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OMNI/ZAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Omni tính bằng ZAR?
- Trong thời gian gần đây, giá của Omni (OMNI) đã không thay đổi so với South African Rand (ZAR). Trên thực tế, giá của OMNI/ZAR đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Omni (OMNI) so với ZAR
Đã không có biến động giá đối với Omni (OMNI) trong 7 ngày qua. Giá của Omni đã được cập nhật lần cuối vào Mar 22, 2024 (6 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Omni.
OMNI / ZAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Omni (OMNI) sang ZAR là R31,92 cho mỗi 1 OMNI, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với OMNI.
Chuyển đổi Omni (OMNI) sang ZAR
OMNI | ZAR |
---|---|
0.01 OMNI | 0.319211 ZAR |
0.1 OMNI | 3.19 ZAR |
1 OMNI | 31.92 ZAR |
2 OMNI | 63.84 ZAR |
5 OMNI | 159.61 ZAR |
10 OMNI | 319.21 ZAR |
20 OMNI | 638.42 ZAR |
50 OMNI | 1596.05 ZAR |
100 OMNI | 3192.11 ZAR |
1000 OMNI | 31921 ZAR |
Chuyển đổi South African Rand (ZAR) sang OMNI
ZAR | OMNI |
---|---|
0.01 ZAR | 0.00031327 OMNI |
0.1 ZAR | 0.00313272 OMNI |
1 ZAR | 0.03132724 OMNI |
2 ZAR | 0.062654 OMNI |
5 ZAR | 0.156636 OMNI |
10 ZAR | 0.313272 OMNI |
20 ZAR | 0.626545 OMNI |
50 ZAR | 1.57 OMNI |
100 ZAR | 3.13 OMNI |
1000 ZAR | 31.33 OMNI |