Tiền ảo: 17.512
Sàn giao dịch: 1.294
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,391T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 125,692B $
Gas: 5.933 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
OFAC logo

Onchain Finance and Culture
OFAC / BHD

#7575
BD0,00002240

Chuyển đổi Onchain Finance and Culture sang Bahraini Dinar (OFAC sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Onchain Finance and Culture (OFAC) sang BHD là BD0,00002240.
OFAC
BHD

1 OFAC = BD0,00002240

Cách mua OFAC bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OFAC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua OFAC!

Biểu đồ OFAC sang BHD

Onchain Finance and Culture (OFAC) có giá trị là BD0,00002240 kể từ Jun 11, 2025 (14 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với OFAC kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
- - - - - -
Số liệu thống kê về Onchain Finance and Culture
Giá trị vốn hóa thị trường
BD18.788,51
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.84
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD22.399,46
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD3,22
Cung lưu thông
838.792.934
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Onchain Finance and Culturecó trị giá là bao nhiêu BHD?

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu OFAC?

Tôi có thể chuyển đổi giá của OFAC sang BHD bằng cách nào?

Trước đây giá cao nhất của OFAC/BHD là bao nhiêu?

Đâu là xu hướng giá của Onchain Finance and Culture tính bằng BHD?

OFAC / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Onchain Finance and Culture (OFAC) sang BHD là BD0,00002240 cho mỗi 1 OFAC, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với OFAC.

Chuyển đổi Onchain Finance and Culture (OFAC) sang BHD

OFAC BHD
0.01 OFAC 0.000000223995 BHD
0.1 OFAC 0.00000224 BHD
1 OFAC 0.00002240 BHD
2 OFAC 0.00004480 BHD
5 OFAC 0.00011200 BHD
10 OFAC 0.00022399 BHD
20 OFAC 0.00044799 BHD
50 OFAC 0.00111997 BHD
100 OFAC 0.00223995 BHD
1000 OFAC 0.02239946 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang OFAC

BHD OFAC
0.01 BHD 446.44 OFAC
0.1 BHD 4464.39 OFAC
1 BHD 44644 OFAC
2 BHD 89288 OFAC
5 BHD 223220 OFAC
10 BHD 446439 OFAC
20 BHD 892879 OFAC
50 BHD 2232197 OFAC
100 BHD 4464393 OFAC
1000 BHD 44643935 OFAC

Lịch sử giá 7 ngày của Onchain Finance and Culture (OFAC) so với BHD

Đã không có biến động giá đối với Onchain Finance and Culture (OFAC) trong 7 ngày qua. Giá của Onchain Finance and Culture đã được cập nhật lần cuối vào Jun 11, 2025 (14 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Onchain Finance and Culture.

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
SOL
Solana
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Chào mừng đến với CoinGecko
Chào mừng bạn đã quay lại!
Đăng nhập hoặc Đăng ký trong vài giây
hoặc
Đăng nhập bằng . Không phải bạn?
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Bằng cách tiếp tục, bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và đồng ý hoàn toàn với Điều khoản dịch vụ Chính sách Riêng tư của chúng tôi.
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
Thêm NFT
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng