Tiền ảo: 14.078
Sàn giao dịch: 1.063
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,494T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 98,295B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ONX logo

OnX Finance
ONX / AED

#3656
DH0,05200
0.9%
0.062207 BTC 4.5%
0.054511 ETH 3.5%
$0,01396 Phạm vi trong 24g $0,01434

Chuyển đổi OnX Finance sang United Arab Emirates Dirham (ONX sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OnX Finance (ONX) sang AED là DH0,05200.
ONX
AED

1 ONX = DH0,05200

Cách mua ONX bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ONX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ONX bằng AED!

Biểu đồ ONX sang AED

OnX Finance (ONX) hôm nay có giá trị là DH0,05200, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 0.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ONX ngày hôm nay là 1.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OnX Finance được giao dịch là DH19.169,70.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 0.9% 1.3% 25.8% 19.7% 75.0%
Số liệu thống kê về OnX Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
DH514.409
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.33
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH515.710
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.33
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH19.169,70
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
9.883.242
Tổng cung
9.908.242
Tổng lượng cung tối đa
9.908.242

Câu hỏi thường gặp

1 OnX Financecó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 OnX Finance (ONX) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,05200.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ONX?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 19.23 ONX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ONX sang AED bằng cách nào?

Tính giá của ONX bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ONX sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ONX bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ ONX so với AED.

Trước đây giá cao nhất của ONX/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ONX tính bằng AED là DH27,42, được ghi nhận vào ngày Thg 2 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ONX/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của OnX Finance tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của OnX Finance (ONX) đã tăng giảm lên -19,80 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, OnX Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của OnX Finance (ONX) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OnX Finance (ONX) so với AED giao động giữa mức cao 0,052000 DH trên Thứ tư và mức thấp 0,04722700 DH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ONX trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,00538993 DH (9.5%).

So sánh giá hàng ngày của OnX Finance (ONX) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ONX sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,052000 DH 0,00047580 DH 0.9%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,051929 DH 0,00131996 DH 2.6%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,050609 DH -0,00045173 DH 0.9%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,051061 DH 0,00383416 DH 8.1%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,04722700 DH -0,00405007 DH 7.9%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,051277 DH 0,00021424 DH 0.4%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,051063 DH -0,00538993 DH 9.5%

ONX / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ OnX Finance (ONX) sang AED là DH0,05200 cho mỗi 1 ONX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ONX lấy 0,259998 DH hoặc 50,00 DH lấy 961.55 ONX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ONX phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi OnX Finance (ONX) sang AED

ONX AED
0.01 ONX 0.00052000 AED
0.1 ONX 0.00519996 AED
1 ONX 0.052000 AED
2 ONX 0.103999 AED
5 ONX 0.259998 AED
10 ONX 0.519996 AED
20 ONX 1.040 AED
50 ONX 2.60 AED
100 ONX 5.20 AED
1000 ONX 52.00 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang ONX

AED ONX
0.01 AED 0.192309 ONX
0.1 AED 1.92 ONX
1 AED 19.23 ONX
2 AED 38.46 ONX
5 AED 96.15 ONX
10 AED 192.31 ONX
20 AED 384.62 ONX
50 AED 961.55 ONX
100 AED 1923.09 ONX
1000 AED 19230.91 ONX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng