Tiền ảo: 13.908
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,38T $ 4.0%
Lưu lượng 24 giờ: 134,646B $
Gas: 14 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ONX logo

OnX Finance
ONX / IDR

#3540
Rp260,67
1.1%
0.062603 BTC 5.4%
0.055357 ETH 4.9%
$0,01602 Phạm vi trong 24g $0,01757

Chuyển đổi OnX Finance sang Indonesian Rupiah (ONX sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OnX Finance (ONX) sang IDR là Rp260,67.
ONX
IDR

1 ONX = Rp260,67

Cách mua ONX bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ONX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ONX bằng IDR!

Biểu đồ ONX sang IDR

OnX Finance (ONX) hôm nay có giá trị là Rp260,67, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ONX ngày hôm nay là 21.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OnX Finance được giao dịch là Rp151.453.891.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.5% 23.2% 0.5% 4.1% 74.6%
Số liệu thống kê về OnX Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp2.577.828.328
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.4
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp2.584.349.033
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.4
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp151.453.891
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
9.883.242
Tổng cung
9.908.242
Tổng lượng cung tối đa
9.908.242

Câu hỏi thường gặp

1 OnX Financecó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 OnX Finance (ONX) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp260,67.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ONX?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00383621 ONX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ONX sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của ONX bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ONX sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ONX bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ONX so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của ONX/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ONX tính bằng IDR là Rp105.138, được ghi nhận vào ngày Thg 2 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ONX/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của OnX Finance tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của OnX Finance (ONX) đã tăng giảm lên -0,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, OnX Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của OnX Finance (ONX) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OnX Finance (ONX) so với IDR giao động giữa mức cao 318,77 Rp trên Thứ tư và mức thấp 247,37 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ONX trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -39,51 Rp (12.6%).

So sánh giá hàng ngày của OnX Finance (ONX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ONX sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 260,67 Rp 2,81 Rp 1.1%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 257,52 Rp 10,14 Rp 4.1%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 247,37 Rp -27,26 Rp 9.9%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 274,64 Rp -39,51 Rp 12.6%
Tháng tư 12, 2024 Thứ sáu 314,15 Rp 8,38 Rp 2.7%
Tháng tư 11, 2024 Thứ năm 305,76 Rp -13,01 Rp 4.1%
Tháng tư 10, 2024 Thứ tư 318,77 Rp -4,24 Rp 1.3%

ONX / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ OnX Finance (ONX) sang IDR là Rp260,67 cho mỗi 1 ONX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ONX lấy 1.303,37 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.191811 ONX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ONX phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi OnX Finance (ONX) sang IDR

ONX IDR
0.01 ONX 2.61 IDR
0.1 ONX 26.07 IDR
1 ONX 260.67 IDR
2 ONX 521.35 IDR
5 ONX 1303.37 IDR
10 ONX 2606.74 IDR
20 ONX 5213.47 IDR
50 ONX 13033.69 IDR
100 ONX 26067 IDR
1000 ONX 260674 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ONX

IDR ONX
0.01 IDR 0.00003836 ONX
0.1 IDR 0.00038362 ONX
1 IDR 0.00383621 ONX
2 IDR 0.00767243 ONX
5 IDR 0.01918107 ONX
10 IDR 0.03836213 ONX
20 IDR 0.076724 ONX
50 IDR 0.191811 ONX
100 IDR 0.383621 ONX
1000 IDR 3.84 ONX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng