coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #288
Giá Onyxcoin (XCN)

Onyxcoin XCN / BCH

BCH0,00003487 -3.1%
0,00000015 BTC -0.5%
0,00000236 ETH -2.6%
Trên danh sách theo dõi 44.436
BCH0,00003470
Phạm vi 24H
BCH0,00003635
Giá trị vốn hóa thị trường BCH821.600,05794967
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.49
KL giao dịch trong 24 giờ BCH91.137,39794839
Định giá pha loãng hoàn toàn BCH1.691.116,52785586
Cung lưu thông 23.548.575.446
Tổng cung 48.470.523.779
Tổng lượng cung tối đa 48.470.523.779
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Onyxcoin sang Bitcoin Cash (XCN sang BCH)

XCN
BCH

1 XCN = BCH0,00003487

Cập nhật lần cuối 10:04AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi XCN thành BCH

Tỷ giá hối đoái từ XCN sang BCH hôm nay là 0,00003487 BCH và đã đã giảm -2.2% từ BCH0,00003567 kể từ hôm nay.
Onyxcoin (XCN) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -49.2% từ BCH0,00006865 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.0%
-3.1%
-11.5%
-23.5%
-53.0%
-94.5%

Tôi có thể mua và bán Onyxcoin ở đâu?

Onyxcoin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là BCH91.137,39794839. Onyxcoin có thể được giao dịch trên 28 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BtcTurk PRO.

Lịch sử giá 7 ngày của Onyxcoin (XCN) đến BCH

So sánh giá & các thay đổi của Onyxcoin trong BCH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XCN sang BCH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 31, 2023 Thứ sáu 0,00003487 BCH -0,000000799671 BCH -2.2%
March 30, 2023 Thứ năm 0,00003514 BCH 0,000000167364 BCH 0.5%
March 29, 2023 Thứ tư 0,00003497 BCH -0,00000190 BCH -5.2%
March 28, 2023 Thứ ba 0,00003687 BCH 0,000000076265 BCH 0.2%
March 27, 2023 Thứ hai 0,00003680 BCH 0,00000197 BCH 5.7%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,00003482 BCH -0,000000656090 BCH -1.8%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,00003548 BCH -0,00000163 BCH -4.4%

Chuyển đổi Onyxcoin (XCN) sang BCH

XCN BCH
0.01 XCN 0.000000348741 BCH
0.1 XCN 0.00000349 BCH
1 XCN 0.00003487 BCH
2 XCN 0.00006975 BCH
5 XCN 0.00017437 BCH
10 XCN 0.00034874 BCH
20 XCN 0.00069748 BCH
50 XCN 0.00174370 BCH
100 XCN 0.00348741 BCH
1000 XCN 0.03487406 BCH

Chuyển đổi Bitcoin Cash (BCH) sang XCN

BCH XCN
0.01 BCH 286.746 XCN
0.1 BCH 2867 XCN
1 BCH 28675 XCN
2 BCH 57349 XCN
5 BCH 143373 XCN
10 BCH 286746 XCN
20 BCH 573492 XCN
50 BCH 1433730 XCN
100 BCH 2867461 XCN
1000 BCH 28674609 XCN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu