coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #287
Giá Onyxcoin (XCN)

Onyxcoin XCN / ILS

₪0,015680567479 -10.6%
0,00000015 BTC -10.7%
0,00000236 ETH -12.6%
Trên danh sách theo dõi 44.352
₪0,014820429049
Phạm vi 24H
₪0,017922255224
Giá trị vốn hóa thị trường ₪367.525.003
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.48
KL giao dịch trong 24 giờ ₪52.389.838
Định giá pha loãng hoàn toàn ₪759.031.888
Cung lưu thông 23.469.540.176
Tổng cung 48.470.523.779
Tổng lượng cung tối đa 48.470.523.779
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Onyxcoin sang Israeli New Shekel (XCN sang ILS)

XCN
ILS

1 XCN = ₪0,015680567479

Cập nhật lần cuối 02:05PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi XCN thành ILS

Tỷ giá hối đoái từ XCN sang ILS hôm nay là 0,01568057 ₪ và đã đã giảm -11.1% từ ₪0,017644141768 kể từ hôm nay.
Onyxcoin (XCN) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -67.8% từ ₪0,048626507517 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.2%
-10.6%
-34.8%
-50.9%
-68.6%
-91.9%

Tôi có thể mua và bán Onyxcoin ở đâu?

Onyxcoin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₪52.389.838. Onyxcoin có thể được giao dịch trên 28 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên DigiFinex.

Lịch sử giá 7 ngày của Onyxcoin (XCN) đến ILS

So sánh giá & các thay đổi của Onyxcoin trong ILS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XCN sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 21, 2023 Thứ ba 0,01568057 ₪ -0,00196357 ₪ -11.1%
March 20, 2023 Thứ hai 0,01827103 ₪ 0,00017020 ₪ 0.9%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,01810083 ₪ -0,00080654 ₪ -4.3%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,01890737 ₪ -0,00138939 ₪ -6.8%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,02029675 ₪ 0,00057929 ₪ 2.9%
March 16, 2023 Thứ năm 0,01971747 ₪ -0,00366184 ₪ -15.7%
March 15, 2023 Thứ tư 0,02337931 ₪ -0,00049591 ₪ -2.1%

Chuyển đổi Onyxcoin (XCN) sang ILS

XCN ILS
0.01 XCN 0.00015681 ILS
0.1 XCN 0.00156806 ILS
1 XCN 0.01568057 ILS
2 XCN 0.03136113 ILS
5 XCN 0.078403 ILS
10 XCN 0.156806 ILS
20 XCN 0.313611 ILS
50 XCN 0.784028 ILS
100 XCN 1.57 ILS
1000 XCN 15.68 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang XCN

ILS XCN
0.01 ILS 0.637732 XCN
0.1 ILS 6.38 XCN
1 ILS 63.77 XCN
2 ILS 127.55 XCN
5 ILS 318.87 XCN
10 ILS 637.73 XCN
20 ILS 1275.46 XCN
50 ILS 3188.66 XCN
100 ILS 6377.32 XCN
1000 ILS 63773 XCN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu