Ngày | Ngày trong tuần | 1 XCN sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
February 09, 2023 | Thứ năm | 14,02 ₩ | -0,082226 ₩ | -0.6% |
February 08, 2023 | Thứ tư | 14,12 ₩ | -0,00534356 ₩ | -0.0% |
February 07, 2023 | Thứ ba | 14,13 ₩ | 0,136252 ₩ | 1.0% |
February 06, 2023 | Thứ hai | 13,99 ₩ | -0,182584 ₩ | -1.3% |
February 05, 2023 | Chủ nhật | 14,17 ₩ | -0,00279917 ₩ | -0.0% |
February 04, 2023 | Thứ bảy | 14,18 ₩ | 0,253823 ₩ | 1.8% |
February 03, 2023 | Thứ sáu | 13,92 ₩ | -0,02345523 ₩ | -0.2% |
XCN | KRW |
---|---|
0.01 XCN | 0.140185 KRW |
0.1 XCN | 1.40 KRW |
1 XCN | 14.02 KRW |
2 XCN | 28.04 KRW |
5 XCN | 70.09 KRW |
10 XCN | 140.19 KRW |
20 XCN | 280.37 KRW |
50 XCN | 700.93 KRW |
100 XCN | 1401.85 KRW |
1000 XCN | 14018.51 KRW |
KRW | XCN |
---|---|
0.01 KRW | 0.00071334 XCN |
0.1 KRW | 0.00713343 XCN |
1 KRW | 0.071334 XCN |
2 KRW | 0.142669 XCN |
5 KRW | 0.356671 XCN |
10 KRW | 0.713343 XCN |
20 KRW | 1.43 XCN |
50 KRW | 3.57 XCN |
100 KRW | 7.13 XCN |
1000 KRW | 71.33 XCN |