coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #281
Giá Onyxcoin (XCN)

Onyxcoin XCN / KRW

₩5,62 0.5%
0,00000015 BTC 1.4%
0,00000241 ETH 0.8%
Trên danh sách theo dõi 44.437
₩5,51
Phạm vi 24H
₩5,76
Giá trị vốn hóa thị trường ₩132.408.588.430
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.49
KL giao dịch trong 24 giờ ₩14.269.656.003
Định giá pha loãng hoàn toàn ₩272.559.736.927
Cung lưu thông 23.546.814.751
Tổng cung 48.470.523.779
Tổng lượng cung tối đa 48.470.523.779
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Onyxcoin sang South Korean Won (XCN sang KRW)

XCN
KRW

1 XCN = ₩5,62

Cập nhật lần cuối 08:51PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi XCN thành KRW

Tỷ giá hối đoái từ XCN sang KRW hôm nay là 5,62 ₩ và đã đã giảm -0.1% từ ₩5,63 kể từ hôm nay.
Onyxcoin (XCN) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -53.9% từ ₩12,19 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.5%
0.5%
6.5%
-20.3%
-53.1%
-94.3%

Tôi có thể mua và bán Onyxcoin ở đâu?

Onyxcoin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₩14.269.656.003. Onyxcoin có thể được giao dịch trên 28 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BtcTurk PRO.

Lịch sử giá 7 ngày của Onyxcoin (XCN) đến KRW

So sánh giá & các thay đổi của Onyxcoin trong KRW trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XCN sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 30, 2023 Thứ năm 5,62 ₩ -0,00539005 ₩ -0.1%
March 29, 2023 Thứ tư 5,50 ₩ -0,266164 ₩ -4.6%
March 28, 2023 Thứ ba 5,77 ₩ -0,179528 ₩ -3.0%
March 27, 2023 Thứ hai 5,94 ₩ 0,285166 ₩ 5.0%
March 26, 2023 Chủ nhật 5,66 ₩ -0,03637319 ₩ -0.6%
March 25, 2023 Thứ bảy 5,70 ₩ -0,470046 ₩ -7.6%
March 24, 2023 Thứ sáu 6,17 ₩ 0,878504 ₩ 16.6%

Chuyển đổi Onyxcoin (XCN) sang KRW

XCN KRW
0.01 XCN 0.056205 KRW
0.1 XCN 0.562054 KRW
1 XCN 5.62 KRW
2 XCN 11.24 KRW
5 XCN 28.10 KRW
10 XCN 56.21 KRW
20 XCN 112.41 KRW
50 XCN 281.03 KRW
100 XCN 562.05 KRW
1000 XCN 5620.54 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang XCN

KRW XCN
0.01 KRW 0.00177919 XCN
0.1 KRW 0.01779187 XCN
1 KRW 0.177919 XCN
2 KRW 0.355837 XCN
5 KRW 0.889594 XCN
10 KRW 1.78 XCN
20 KRW 3.56 XCN
50 KRW 8.90 XCN
100 KRW 17.79 XCN
1000 KRW 177.92 XCN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu