Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Onyxcoin
XCN / NOK
#621
kr0,02392
6.4%
0.073359 BTC
5.2%
0.066865 ETH
5.0%
$0,002016
Phạm vi trong 24g
$0,002216
Chuyển đổi Onyxcoin sang Norwegian Krone (XCN sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Onyxcoin (XCN) sang NOK là kr0,02392.
XCN
NOK
1 XCN = kr0,02392
Cách mua XCN bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XCN
-
Bạn có thể mua và bán Onyxcoin (XCN) trên 33 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Onyxcoin sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XCN bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XCN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XCN bằng NOK!
-
Chọn Onyxcoin (XCN) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XCN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XCN sang NOK
Onyxcoin (XCN) hôm nay có giá trị là kr0,02392, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 6.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XCN ngày hôm nay là 16.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Onyxcoin được giao dịch là kr65.273.551.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 6.6% | 17.5% | 10.5% | 25.4% | 26.2% |
Số liệu thống kê về Onyxcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr668.050.204 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.58 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr1.155.683.717 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr65.273.551 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
27.979.331.756
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
48.402.437.326
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
48.402.437.326 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Onyxcoincó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Onyxcoin (XCN) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,02392.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu XCN?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 41.81 XCN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XCN sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của XCN bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XCN sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XCN bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XCN so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của XCN/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XCN tính bằng NOK là kr1,75, được ghi nhận vào ngày Thg 5 27, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XCN/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Onyxcoin tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Onyxcoin (XCN) đã tăng giảm lên -24,00 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Onyxcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Onyxcoin (XCN) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Onyxcoin (XCN) so với NOK giao động giữa mức cao 0,02495857 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,02022950 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XCN trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,00346532 kr (16.1%).
So sánh giá hàng ngày của Onyxcoin (XCN) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Onyxcoin (XCN) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XCN sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,02391617 kr | 0,00143007 kr | 6.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,02368285 kr | -0,00127572 kr | 5.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,02495857 kr | 0,00346532 kr | 16.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,02149325 kr | -0,00032908 kr | 1.5% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,02182233 kr | 0,00159283 kr | 7.9% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,02022950 kr | -0,00027389 kr | 1.3% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,02050339 kr | 0,00077762 kr | 3.9% |
XCN / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Onyxcoin (XCN) sang NOK là kr0,02392 cho mỗi 1 XCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XCN lấy 0,119581 kr hoặc 50,00 kr lấy 2090.64 XCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XCN phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Onyxcoin (XCN) sang NOK
XCN | NOK |
---|---|
0.01 XCN | 0.00023916 NOK |
0.1 XCN | 0.00239162 NOK |
1 XCN | 0.02391617 NOK |
2 XCN | 0.04783234 NOK |
5 XCN | 0.119581 NOK |
10 XCN | 0.239162 NOK |
20 XCN | 0.478323 NOK |
50 XCN | 1.20 NOK |
100 XCN | 2.39 NOK |
1000 XCN | 23.92 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang XCN
NOK | XCN |
---|---|
0.01 NOK | 0.418127 XCN |
0.1 NOK | 4.18 XCN |
1 NOK | 41.81 XCN |
2 NOK | 83.63 XCN |
5 NOK | 209.06 XCN |
10 NOK | 418.13 XCN |
20 NOK | 836.25 XCN |
50 NOK | 2090.64 XCN |
100 NOK | 4181.27 XCN |
1000 NOK | 41813 XCN |