coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #290
Giá Onyxcoin (XCN)

Onyxcoin XCN / NOK

kr0,044530433544 -2.1%
0,00000015 BTC -3.4%
0,00000233 ETH -4.4%
Trên danh sách theo dõi 44.436
kr0,043721963028
Phạm vi 24H
kr0,045361504074
Giá trị vốn hóa thị trường kr1.048.875.755
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.49
KL giao dịch trong 24 giờ kr107.214.669
Định giá pha loãng hoàn toàn kr2.158.922.834
Cung lưu thông 23.548.575.446
Tổng cung 48.470.523.779
Tổng lượng cung tối đa 48.470.523.779
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Onyxcoin sang Norwegian Krone (XCN sang NOK)

XCN
NOK

1 XCN = kr0,044530433544

Cập nhật lần cuối 07:20PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi XCN thành NOK

Tỷ giá hối đoái từ XCN sang NOK hôm nay là 0,04453043 kr và đã đã giảm -1.4% từ kr0,045163914124 kể từ hôm nay.
Onyxcoin (XCN) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -52.5% từ kr0,093748710690 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.4%
-2.1%
-11.3%
-23.3%
-52.9%
-94.5%

Tôi có thể mua và bán Onyxcoin ở đâu?

Onyxcoin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là kr107.214.669. Onyxcoin có thể được giao dịch trên 28 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BtcTurk PRO.

Lịch sử giá 7 ngày của Onyxcoin (XCN) đến NOK

So sánh giá & các thay đổi của Onyxcoin trong NOK trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XCN sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 31, 2023 Thứ sáu 0,04453043 kr -0,00063348 kr -1.4%
March 30, 2023 Thứ năm 0,04514040 kr 0,00122330 kr 2.8%
March 29, 2023 Thứ tư 0,04391709 kr -0,00253847 kr -5.5%
March 28, 2023 Thứ ba 0,04645556 kr -0,00160372 kr -3.3%
March 27, 2023 Thứ hai 0,04805927 kr 0,00234022 kr 5.1%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,04571905 kr -0,00029497 kr -0.6%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,04601403 kr -0,00384240 kr -7.7%

Chuyển đổi Onyxcoin (XCN) sang NOK

XCN NOK
0.01 XCN 0.00044530 NOK
0.1 XCN 0.00445304 NOK
1 XCN 0.04453043 NOK
2 XCN 0.089061 NOK
5 XCN 0.222652 NOK
10 XCN 0.445304 NOK
20 XCN 0.890609 NOK
50 XCN 2.23 NOK
100 XCN 4.45 NOK
1000 XCN 44.53 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang XCN

NOK XCN
0.01 NOK 0.224566 XCN
0.1 NOK 2.25 XCN
1 NOK 22.46 XCN
2 NOK 44.91 XCN
5 NOK 112.28 XCN
10 NOK 224.57 XCN
20 NOK 449.13 XCN
50 NOK 1122.83 XCN
100 NOK 2245.66 XCN
1000 NOK 22457 XCN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu