Ngày | Ngày trong tuần | 1 XCN sang RUB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
February 04, 2023 | Thứ bảy | 0,805030 ₽ | 0,00836636 ₽ | 1.1% |
February 03, 2023 | Thứ sáu | 0,796360 ₽ | -0,00160552 ₽ | -0.2% |
February 02, 2023 | Thứ năm | 0,797966 ₽ | -0,00861062 ₽ | -1.1% |
February 01, 2023 | Thứ tư | 0,806576 ₽ | 0,01938841 ₽ | 2.5% |
January 31, 2023 | Thứ ba | 0,787188 ₽ | -0,04797920 ₽ | -5.7% |
January 30, 2023 | Thứ hai | 0,835167 ₽ | -0,01022033 ₽ | -1.2% |
January 29, 2023 | Chủ nhật | 0,845388 ₽ | 0,04433963 ₽ | 5.5% |
XCN | RUB |
---|---|
0.01 XCN | 0.00805030 RUB |
0.1 XCN | 0.080503 RUB |
1 XCN | 0.805030 RUB |
2 XCN | 1.61 RUB |
5 XCN | 4.03 RUB |
10 XCN | 8.05 RUB |
20 XCN | 16.10 RUB |
50 XCN | 40.25 RUB |
100 XCN | 80.50 RUB |
1000 XCN | 805.03 RUB |
RUB | XCN |
---|---|
0.01 RUB | 0.01242189 XCN |
0.1 RUB | 0.124219 XCN |
1 RUB | 1.24 XCN |
2 RUB | 2.48 XCN |
5 RUB | 6.21 XCN |
10 RUB | 12.42 XCN |
20 RUB | 24.84 XCN |
50 RUB | 62.11 XCN |
100 RUB | 124.22 XCN |
1000 RUB | 1242.19 XCN |