Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Opal
GEM / PLN
#2934
zł0,3415
4.7%
0.051367 BTC
2.0%
0,00002806 ETH
2.0%
$0,08342
Phạm vi trong 24g
$0,08793
Chuyển đổi Opal sang Polish Zloty (GEM sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Opal (GEM) sang PLN là zł0,3415.
GEM
PLN
1 GEM = zł0,3415
Cách mua GEM bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GEM
-
Bạn có thể mua và bán Opal (GEM) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán GEM sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Balancer V2.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua GEM là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua GEM!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Opal (GEM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GEM sang PLN
Opal (GEM) hôm nay có giá trị là zł0,3415, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 4.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GEM ngày hôm nay là 18.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Opal được giao dịch là zł13.028,39.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 4.2% | 20.6% | 25.7% | 65.7% | - |
Số liệu thống kê về Opal
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł2.350.739 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.14 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł17.123.524 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł13.028,39 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.864.062
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Opalcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Opal (GEM) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,3415.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu GEM?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 2.93 GEM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GEM sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của GEM bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GEM sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GEM bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GEM so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của GEM/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GEM tính bằng PLN là zł1,76, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GEM/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Opal tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Opal (GEM) đã tăng giảm lên -65,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Opal có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Opal (GEM) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Opal (GEM) so với PLN giao động giữa mức cao 0,411405 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,341514 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GEM trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,03344524 zł (8.6%).
So sánh giá hàng ngày của Opal (GEM) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Opal (GEM) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GEM sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,341514 zł | -0,01672103 zł | 4.7% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,359155 zł | 0,00691210 zł | 2.0% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,352243 zł | -0,00516326 zł | 1.4% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,357406 zł | 0,00177461 zł | 0.5% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,355632 zł | -0,03344524 zł | 8.6% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,389077 zł | -0,02232790 zł | 5.4% |
Tháng tư 12, 2024 | Thứ sáu | 0,411405 zł | 0,000000000000000000 zł | 0.0% |
GEM / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Opal (GEM) sang PLN là zł0,3415 cho mỗi 1 GEM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GEM lấy 1,71 zł hoặc 50,00 zł lấy 146.41 GEM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GEM phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Opal (GEM) sang PLN
GEM | PLN |
---|---|
0.01 GEM | 0.00341514 PLN |
0.1 GEM | 0.03415137 PLN |
1 GEM | 0.341514 PLN |
2 GEM | 0.683027 PLN |
5 GEM | 1.71 PLN |
10 GEM | 3.42 PLN |
20 GEM | 6.83 PLN |
50 GEM | 17.08 PLN |
100 GEM | 34.15 PLN |
1000 GEM | 341.51 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang GEM
PLN | GEM |
---|---|
0.01 PLN | 0.02928140 GEM |
0.1 PLN | 0.292814 GEM |
1 PLN | 2.93 GEM |
2 PLN | 5.86 GEM |
5 PLN | 14.64 GEM |
10 PLN | 29.28 GEM |
20 PLN | 58.56 GEM |
50 PLN | 146.41 GEM |
100 PLN | 292.81 GEM |
1000 PLN | 2928.14 GEM |