Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Open Campus
EDU / ETH
#367
ETH0,0001863
4.3%
0.059107 BTC
3.5%
$0,5849
Phạm vi trong 24g
$0,6421
Chuyển đổi Open Campus sang Ether (EDU sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Open Campus (EDU) sang ETH là ETH0,0001863.
EDU
ETH
1 EDU = ETH0,0001863
Biểu đồ EDU sang ETH
Open Campus (EDU) hôm nay có giá trị là ETH0,0001863, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 4.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EDU ngày hôm nay là 0.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Open Campus được giao dịch là ETH2.228,8697.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 6.9% | 3.6% | 28.8% | 49.4% | - |
Số liệu thống kê về Open Campus
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH48.490,7660 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.26 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH186.428,2541 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH2.228,8697 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
260.104.168
Tổng
1.000.000.000
Treasury
(0x41cb)
- 95.000.000
Advisors
(0x8e4A)
- 155.000.000
Private Sale Investor
(0xF4D6)
- 130.000.000
Contributors
(0x2527)
- 11.249.998
Team Wallet
(0x7784)
- 100.000.000
Ecosystem Incentives
(0x8805)
- 197.916.666
Liquidity Provisioning
(0xd667)
- 16.666.666
Marketing/Operations
(0xF0Ea)
- 13.333.333
Nguồn cung lưu thông ước tính
260.104.168
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Open Campuscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Open Campus (EDU) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0001863.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu EDU?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 5368 EDU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EDU sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của EDU bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EDU sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EDU bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ EDU so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của EDU/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EDU tính bằng ETH là ETH0,0008791, được ghi nhận vào ngày Thg 4 29, 2023 (12 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EDU/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Open Campus tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Open Campus (EDU) đã tăng giảm lên -41,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Open Campus có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Open Campus (EDU) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Open Campus (EDU) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00020240 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00018627 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EDU trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,00001131 ETH (5.9%).
So sánh giá hàng ngày của Open Campus (EDU) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Open Campus (EDU) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EDU sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00018627 ETH | -0,00000840 ETH | 4.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00019764 ETH | -0,00000152 ETH | 0.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00019916 ETH | -0,00000324 ETH | 1.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00020240 ETH | 0,00001131 ETH | 5.9% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00019109 ETH | 0,00000344 ETH | 1.8% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00018765 ETH | -0,000000528353 ETH | 0.3% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00018818 ETH | 0,00000826 ETH | 4.6% |
EDU / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Open Campus (EDU) sang ETH là ETH0,0001863 cho mỗi 1 EDU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EDU lấy 0,00093137 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 268421 EDU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EDU phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Open Campus (EDU) sang ETH
EDU | ETH |
---|---|
0.01 EDU | 0.00000186 ETH |
0.1 EDU | 0.00001863 ETH |
1 EDU | 0.00018627 ETH |
2 EDU | 0.00037255 ETH |
5 EDU | 0.00093137 ETH |
10 EDU | 0.00186274 ETH |
20 EDU | 0.00372549 ETH |
50 EDU | 0.00931371 ETH |
100 EDU | 0.01862743 ETH |
1000 EDU | 0.18627427 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang EDU
ETH | EDU |
---|---|
0.01 ETH | 53.684 EDU |
0.1 ETH | 536.843 EDU |
1 ETH | 5368 EDU |
2 ETH | 10737 EDU |
5 ETH | 26842 EDU |
10 ETH | 53684 EDU |
20 ETH | 107369 EDU |
50 ETH | 268421 EDU |
100 ETH | 536843 EDU |
1000 ETH | 5368428 EDU |