Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Open Campus
EDU / IDR
#358
Rp9.520,14
3.1%
0.059280 BTC
0.2%
$0,5647
Phạm vi trong 24g
$0,6058
Chuyển đổi Open Campus sang Indonesian Rupiah (EDU sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Open Campus (EDU) sang IDR là Rp9.520,14.
EDU
IDR
1 EDU = Rp9.520,14
Cách mua EDU bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EDU
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EDU bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EDU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EDU bằng IDR!
-
Chọn Open Campus (EDU) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EDU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EDU sang IDR
Open Campus (EDU) hôm nay có giá trị là Rp9.520,14, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EDU ngày hôm nay là 5.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Open Campus được giao dịch là Rp119.164.925.113.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 3.1% | 5.8% | 28.3% | 49.3% | - |
Số liệu thống kê về Open Campus
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp2.481.789.492.554 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.26 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp9.541.521.403.338 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp119.164.925.113 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
260.104.168
Tổng
1.000.000.000
Treasury
(0x41cb)
- 95.000.000
Advisors
(0x8e4A)
- 155.000.000
Private Sale Investor
(0xF4D6)
- 130.000.000
Contributors
(0x2527)
- 11.249.998
Team Wallet
(0x7784)
- 100.000.000
Ecosystem Incentives
(0x8805)
- 197.916.666
Liquidity Provisioning
(0xd667)
- 16.666.666
Marketing/Operations
(0xF0Ea)
- 13.333.333
Nguồn cung lưu thông ước tính
260.104.168
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Open Campuscó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Open Campus (EDU) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp9.520,14.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu EDU?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00010504 EDU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EDU sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của EDU bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EDU sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EDU bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EDU so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của EDU/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EDU tính bằng IDR là Rp24.569,07, được ghi nhận vào ngày Thg 4 29, 2023 (12 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EDU/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Open Campus tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Open Campus (EDU) đã tăng giảm lên -48,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Open Campus có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Open Campus (EDU) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Open Campus (EDU) so với IDR giao động giữa mức cao 10.352,57 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 9.332,63 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EDU trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 850,28 Rp (8.9%).
So sánh giá hàng ngày của Open Campus (EDU) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Open Campus (EDU) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EDU sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 9.520,14 Rp | -306,29 Rp | 3.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 10.059,65 Rp | -211,49 Rp | 2.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 10.271,14 Rp | 104,75 Rp | 1.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 10.166,39 Rp | -186,18 Rp | 1.8% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 10.352,57 Rp | 850,28 Rp | 8.9% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 9.502,29 Rp | 169,66 Rp | 1.8% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 9.332,63 Rp | 199,64 Rp | 2.2% |
EDU / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Open Campus (EDU) sang IDR là Rp9.520,14 cho mỗi 1 EDU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EDU lấy 47.601 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00525202 EDU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EDU phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Open Campus (EDU) sang IDR
EDU | IDR |
---|---|
0.01 EDU | 95.20 IDR |
0.1 EDU | 952.01 IDR |
1 EDU | 9520.14 IDR |
2 EDU | 19040.28 IDR |
5 EDU | 47601 IDR |
10 EDU | 95201 IDR |
20 EDU | 190403 IDR |
50 EDU | 476007 IDR |
100 EDU | 952014 IDR |
1000 EDU | 9520140 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang EDU
IDR | EDU |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000105 EDU |
0.1 IDR | 0.00001050 EDU |
1 IDR | 0.00010504 EDU |
2 IDR | 0.00021008 EDU |
5 IDR | 0.00052520 EDU |
10 IDR | 0.00105040 EDU |
20 IDR | 0.00210081 EDU |
50 IDR | 0.00525202 EDU |
100 IDR | 0.01050405 EDU |
1000 IDR | 0.105040 EDU |