Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OAX
OAX / VEF
#1329
Bs.F0,02219
1.0%
0.053428 BTC
1.9%
0,00007016 ETH
1.9%
$0,2100
Phạm vi trong 24g
$0,2247
Previously known as openanx, Website has changed from https://www.openanx.org/en/ to https://www.oax.org/
Chuyển đổi OAX sang Venezuelan bolívar fuerte (OAX sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OAX (OAX) sang VEF là Bs.F0,02219.
OAX
VEF
1 OAX = Bs.F0,02219
Cách mua OAX bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OAX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OAX bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OAX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OAX bằng VEF!
-
Chọn OAX (OAX) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OAX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OAX sang VEF
OAX (OAX) hôm nay có giá trị là Bs.F0,02219, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OAX ngày hôm nay là 4.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OAX được giao dịch là Bs.F178.940.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.0% | 4.6% | 15.6% | 10.8% | 23.9% |
Số liệu thống kê về OAX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F1.237.720 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.56 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F2.218.373 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F178.940 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
55.794.024
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OAXcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 OAX (OAX) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,02219.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu OAX?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 45.06 OAX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OAX sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của OAX bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OAX sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OAX bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ OAX so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của OAX/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OAX tính bằng VEF là Bs.F114.045, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OAX/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OAX tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của OAX (OAX) đã tăng tăng lên 10,80 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, OAX có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OAX (OAX) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OAX (OAX) so với VEF giao động giữa mức cao 0,02433213 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,02171250 Bs.F trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OAX trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,00353587 Bs.F (18.2%).
So sánh giá hàng ngày của OAX (OAX) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OAX (OAX) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OAX sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,02219042 Bs.F | -0,00021799 Bs.F | 1.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,02324325 Bs.F | -0,00067663 Bs.F | 2.8% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,02391988 Bs.F | -0,00041226 Bs.F | 1.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,02433213 Bs.F | 0,00135963 Bs.F | 5.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,02297250 Bs.F | 0,00126000 Bs.F | 5.8% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,02171250 Bs.F | -0,00122371 Bs.F | 5.3% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,02293622 Bs.F | 0,00353587 Bs.F | 18.2% |
OAX / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OAX (OAX) sang VEF là Bs.F0,02219 cho mỗi 1 OAX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OAX lấy 0,110952 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 2253.22 OAX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OAX phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OAX (OAX) sang VEF
OAX | VEF |
---|---|
0.01 OAX | 0.00022190 VEF |
0.1 OAX | 0.00221904 VEF |
1 OAX | 0.02219042 VEF |
2 OAX | 0.04438084 VEF |
5 OAX | 0.110952 VEF |
10 OAX | 0.221904 VEF |
20 OAX | 0.443808 VEF |
50 OAX | 1.11 VEF |
100 OAX | 2.22 VEF |
1000 OAX | 22.19 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang OAX
VEF | OAX |
---|---|
0.01 VEF | 0.450645 OAX |
0.1 VEF | 4.51 OAX |
1 VEF | 45.06 OAX |
2 VEF | 90.13 OAX |
5 VEF | 225.32 OAX |
10 VEF | 450.64 OAX |
20 VEF | 901.29 OAX |
50 VEF | 2253.22 OAX |
100 VEF | 4506.45 OAX |
1000 VEF | 45064 OAX |