Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Opulous
OPUL / MYR
#466
RM1,47
14.4%
0.054457 BTC
13.2%
0,00008806 ETH
13.1%
$0,3035
Phạm vi trong 24g
$0,3760
Chuyển đổi Opulous sang Malaysian Ringgit (OPUL sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Opulous (OPUL) sang MYR là RM1,47.
OPUL
MYR
1 OPUL = RM1,47
Cách mua OPUL bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OPUL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OPUL bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OPUL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OPUL bằng MYR!
-
Chọn Opulous (OPUL) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OPUL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OPUL sang MYR
Opulous (OPUL) hôm nay có giá trị là RM1,47, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 14.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OPUL ngày hôm nay là 22.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Opulous được giao dịch là RM33.740.918.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 14.2% | 22.8% | 53.4% | 148.9% | 94.6% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM596.053.227 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.81 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM732.216.140 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM33.740.918 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
407.020.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Opulouscó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Opulous (OPUL) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM1,47.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu OPUL?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.680023 OPUL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OPUL sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của OPUL bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OPUL sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OPUL bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ OPUL so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của OPUL/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OPUL tính bằng MYR là RM31,55, được ghi nhận vào ngày Thg 11 18, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OPUL/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Opulous tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Opulous (OPUL) đã tăng tăng lên 146,60 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Opulous có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 16,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Opulous (OPUL) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Opulous (OPUL) so với MYR giao động giữa mức cao 1,71 RM trên Thứ năm và mức thấp 1,058 RM trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OPUL trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,442218 RM (34.8%).
So sánh giá hàng ngày của Opulous (OPUL) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Opulous (OPUL) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OPUL sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 29, 2024 | Thứ sáu | 1,47 RM | -0,246422 RM | 14.4% |
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 1,71 RM | 0,442218 RM | 34.8% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 1,27 RM | -0,03475703 RM | 2.7% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 1,30 RM | 0,163879 RM | 14.4% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 1,14 RM | 0,055864 RM | 5.1% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 1,085 RM | 0,02710177 RM | 2.6% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 1,058 RM | -0,094330 RM | 8.2% |
OPUL / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Opulous (OPUL) sang MYR là RM1,47 cho mỗi 1 OPUL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OPUL lấy 7,35 RM hoặc 50,00 RM lấy 34.00 OPUL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OPUL phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Opulous (OPUL) sang MYR
OPUL | MYR |
---|---|
0.01 OPUL | 0.01470537 MYR |
0.1 OPUL | 0.147054 MYR |
1 OPUL | 1.47 MYR |
2 OPUL | 2.94 MYR |
5 OPUL | 7.35 MYR |
10 OPUL | 14.71 MYR |
20 OPUL | 29.41 MYR |
50 OPUL | 73.53 MYR |
100 OPUL | 147.05 MYR |
1000 OPUL | 1470.54 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang OPUL
MYR | OPUL |
---|---|
0.01 MYR | 0.00680023 OPUL |
0.1 MYR | 0.068002 OPUL |
1 MYR | 0.680023 OPUL |
2 MYR | 1.36 OPUL |
5 MYR | 3.40 OPUL |
10 MYR | 6.80 OPUL |
20 MYR | 13.60 OPUL |
50 MYR | 34.00 OPUL |
100 MYR | 68.00 OPUL |
1000 MYR | 680.02 OPUL |