coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #783
Giá Oraichain (ORAI)

Oraichain ORAI / IDR

Rp65.109,42 -0.1%
0,00015136 BTC -0.9%
0,00240198 ETH 0.5%
Trên danh sách theo dõi 29.316
Rp64.753,50
Phạm vi 24H
Rp67.927,60
Giá trị vốn hóa thị trường Rp281.333.632.680
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.22
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 3.14
KL giao dịch trong 24 giờ Rp5.355.876.283
Định giá pha loãng hoàn toàn Rp1.287.620.671.521
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 14.36
Cung lưu thông 4.321.594
Tổng cung 19.779.269
Tổng lượng cung tối đa 19.779.269
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Oraichain sang Indonesian Rupiah (ORAI sang IDR)

ORAI
IDR

1 ORAI = Rp65.109,42

Cập nhật lần cuối 10:52AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ORAI thành IDR

Tỷ giá hối đoái từ ORAI sang IDR hôm nay là 65.109 Rp và đã đã giảm -0.1% từ Rp65.177,71 kể từ hôm nay.
Oraichain (ORAI) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -25.4% từ Rp87.256,67 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.3%
-0.1%
-8.0%
-24.2%
-24.6%
-44.1%

Tôi có thể mua và bán Oraichain ở đâu?

Oraichain có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Rp5.355.876.283. Oraichain có thể được giao dịch trên 17 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên KuCoin.

Lịch sử giá 7 ngày của Oraichain (ORAI) đến IDR

So sánh giá & các thay đổi của Oraichain trong IDR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ORAI sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 30, 2023 Thứ năm 65.109 Rp -68,29 Rp -0.1%
March 29, 2023 Thứ tư 64.980 Rp 2.200,33 Rp 3.5%
March 28, 2023 Thứ ba 62.780 Rp -4.833,80 Rp -7.1%
March 27, 2023 Thứ hai 67.614 Rp 1.035,32 Rp 1.6%
March 26, 2023 Chủ nhật 66.578 Rp 1.286,71 Rp 2.0%
March 25, 2023 Thứ bảy 65.292 Rp -4.873,14 Rp -6.9%
March 24, 2023 Thứ sáu 70.165 Rp -1.619,91 Rp -2.3%

Chuyển đổi Oraichain (ORAI) sang IDR

ORAI IDR
0.01 ORAI 651.09 IDR
0.1 ORAI 6510.94 IDR
1 ORAI 65109 IDR
2 ORAI 130219 IDR
5 ORAI 325547 IDR
10 ORAI 651094 IDR
20 ORAI 1302188 IDR
50 ORAI 3255471 IDR
100 ORAI 6510942 IDR
1000 ORAI 65109422 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ORAI

IDR ORAI
0.01 IDR 0.000000153588 ORAI
0.1 IDR 0.00000154 ORAI
1 IDR 0.00001536 ORAI
2 IDR 0.00003072 ORAI
5 IDR 0.00007679 ORAI
10 IDR 0.00015359 ORAI
20 IDR 0.00030718 ORAI
50 IDR 0.00076794 ORAI
100 IDR 0.00153588 ORAI
1000 IDR 0.01535876 ORAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu