coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #778
Giá Oraichain (ORAI)

Oraichain ORAI / SAR

SR16,07 3.1%
0,00015610 BTC 1.4%
0,00240378 ETH -0.8%
Trên danh sách theo dõi 29.306
SR15,55
Phạm vi 24H
SR16,29
Giá trị vốn hóa thị trường SR69.412.345
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.22
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 3.2
KL giao dịch trong 24 giờ SR1.359.148
Định giá pha loãng hoàn toàn SR317.689.606
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 14.63
Cung lưu thông 4.321.594
Tổng cung 19.779.269
Tổng lượng cung tối đa 19.779.269
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Oraichain sang Saudi Riyal (ORAI sang SAR)

ORAI
SAR

1 ORAI = SR16,07

Cập nhật lần cuối 03:44AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ORAI thành SAR

Tỷ giá hối đoái từ ORAI sang SAR hôm nay là 16,07 SR và đã đã tăng 3.0% từ SR15,59 kể từ hôm nay.
Oraichain (ORAI) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -28.5% từ SR22,49 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.3%
3.1%
-17.8%
-32.7%
-28.6%
-44.1%

Tôi có thể mua và bán Oraichain ở đâu?

Oraichain có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là SR1.359.148. Oraichain có thể được giao dịch trên 17 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của Oraichain (ORAI) đến SAR

So sánh giá & các thay đổi của Oraichain trong SAR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ORAI sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 29, 2023 Thứ tư 16,07 SR 0,475532 SR 3.0%
March 28, 2023 Thứ ba 15,60 SR -1,16 SR -6.9%
March 27, 2023 Thứ hai 16,76 SR 0,268983 SR 1.6%
March 26, 2023 Chủ nhật 16,49 SR 0,317904 SR 2.0%
March 25, 2023 Thứ bảy 16,17 SR -1,30 SR -7.4%
March 24, 2023 Thứ sáu 17,47 SR -0,200954 SR -1.1%
March 23, 2023 Thứ năm 17,68 SR -1,89 SR -9.7%

Chuyển đổi Oraichain (ORAI) sang SAR

ORAI SAR
0.01 ORAI 0.160692 SAR
0.1 ORAI 1.61 SAR
1 ORAI 16.07 SAR
2 ORAI 32.14 SAR
5 ORAI 80.35 SAR
10 ORAI 160.69 SAR
20 ORAI 321.38 SAR
50 ORAI 803.46 SAR
100 ORAI 1606.92 SAR
1000 ORAI 16069.20 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang ORAI

SAR ORAI
0.01 SAR 0.00062231 ORAI
0.1 SAR 0.00622308 ORAI
1 SAR 0.062231 ORAI
2 SAR 0.124462 ORAI
5 SAR 0.311154 ORAI
10 SAR 0.622308 ORAI
20 SAR 1.24 ORAI
50 SAR 3.11 ORAI
100 SAR 6.22 ORAI
1000 SAR 62.23 ORAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu