Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Orbiter Finance
OBT / KWD
#992
KD0,003170
0.6%
0.061062 BTC
0.5%
$0,01004
Phạm vi trong 24g
$0,01066
Chuyển đổi Orbiter Finance sang Kuwaiti Dinar (OBT sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Orbiter Finance (OBT) sang KWD là KD0,003170.
OBT
KWD
1 OBT = KD0,003170
Cách mua OBT bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OBT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OBT bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OBT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OBT bằng KWD!
-
Chọn Orbiter Finance (OBT) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OBT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OBT sang KWD
Orbiter Finance (OBT) hôm nay có giá trị là KD0,003170, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OBT ngày hôm nay là 21.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Orbiter Finance được giao dịch là KD11.374.960.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 0.5% | 21.7% | 11.4% | - | - |
Số liệu thống kê về Orbiter Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD8.913.467 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.28 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD31.833.812 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD11.374.960 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.800.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Orbiter Financecó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Orbiter Finance (OBT) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,003170.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu OBT?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 315.48 OBT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OBT sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của OBT bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OBT sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OBT bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ OBT so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của OBT/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OBT tính bằng KWD là KD0,006481, được ghi nhận vào ngày Thg 1 20, 2025 (25 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OBT/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Orbiter Finance tính bằng KWD?
- Trong 24 giờ qua, giá của Orbiter Finance (OBT) đã tăng giảm lên -0,60 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Orbiter Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,60 %.
OBT / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Orbiter Finance (OBT) sang KWD là KD0,003170 cho mỗi 1 OBT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OBT lấy 0,01584893 KD hoặc 50,00 KD lấy 15773.94 OBT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OBT phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Orbiter Finance (OBT) sang KWD
OBT | KWD |
---|---|
0.01 OBT | 0.00003170 KWD |
0.1 OBT | 0.00031698 KWD |
1 OBT | 0.00316979 KWD |
2 OBT | 0.00633957 KWD |
5 OBT | 0.01584893 KWD |
10 OBT | 0.03169785 KWD |
20 OBT | 0.063396 KWD |
50 OBT | 0.158489 KWD |
100 OBT | 0.316979 KWD |
1000 OBT | 3.17 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang OBT
KWD | OBT |
---|---|
0.01 KWD | 3.15 OBT |
0.1 KWD | 31.55 OBT |
1 KWD | 315.48 OBT |
2 KWD | 630.96 OBT |
5 KWD | 1577.39 OBT |
10 KWD | 3154.79 OBT |
20 KWD | 6309.58 OBT |
50 KWD | 15773.94 OBT |
100 KWD | 31548 OBT |
1000 KWD | 315479 OBT |
Lịch sử giá 7 ngày của Orbiter Finance (OBT) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Orbiter Finance (OBT) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00404559 KD trên Thứ bảy và mức thấp 0,00316979 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OBT trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -0,00033979 KD (8.8%).
So sánh giá hàng ngày của Orbiter Finance (OBT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Orbiter Finance (OBT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OBT sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 14, 2025 | Thứ sáu | 0,00316979 KD | -0,00001756 KD | 0.6% |
Tháng hai 13, 2025 | Thứ năm | 0,00320304 KD | -0,00013669 KD | 4.1% |
Tháng hai 12, 2025 | Thứ tư | 0,00333973 KD | -0,00016031 KD | 4.6% |
Tháng hai 11, 2025 | Thứ ba | 0,00350004 KD | -0,00033979 KD | 8.8% |
Tháng hai 10, 2025 | Thứ hai | 0,00383983 KD | 0,00003898 KD | 1.0% |
Tháng hai 09, 2025 | Chủ nhật | 0,00380085 KD | -0,00024474 KD | 6.0% |
Tháng hai 08, 2025 | Thứ bảy | 0,00404559 KD | 0,00000982 KD | 0.2% |