Tiền ảo: 14.045
Sàn giao dịch: 1.061
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,593T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 84,732B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OUSD logo

Origin Dollar
OUSD / JPY

#1525
¥154,42
0.1%
0,00001494 BTC 0.3%
0,0003062 ETH 2.2%
$0,9910 Phạm vi trong 24g $0,9994

Chuyển đổi Origin Dollar sang Japanese Yen (OUSD sang JPY)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Origin Dollar (OUSD) sang JPY là ¥154,42.
OUSD
JPY

1 OUSD = ¥154,42

Cách mua OUSD bằng JPY

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OUSD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua OUSD bằng JPY!

Biểu đồ OUSD sang JPY

Origin Dollar (OUSD) hôm nay có giá trị là ¥154,42, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OUSD ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Origin Dollar được giao dịch là ¥36.075.395.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.0% 0.0% 0.2% 0.2% 0.3%
Số liệu thống kê về Origin Dollar
Giá trị vốn hóa thị trường
¥1.317.234.090
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
¥1.317.234.090
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.0
Khối lượng giao dịch 24 giờ
¥36.075.395
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
8.526.163
Tổng cung
8.526.163
Tổng lượng cung tối đa
8.526.163

Câu hỏi thường gặp

1 Origin Dollarcó trị giá là bao nhiêu JPY?

Hiện tại, giá của 1 Origin Dollar (OUSD) tính bằng Japanese Yen (JPY) là khoảng ¥154,42.

¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu OUSD?

Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 0.00647591 OUSD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OUSD sang JPY bằng cách nào?

Tính giá của OUSD bằng JPY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OUSD sang JPY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OUSD bằng JPY, bạn có thể tham khảo biểu đồ OUSD so với JPY.

Trước đây giá cao nhất của OUSD/JPY là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OUSD tính bằng JPY là ¥812,72, được ghi nhận vào ngày Thg 5 18, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OUSD/JPY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Origin Dollar tính bằng JPY?

Trong tháng qua, giá của Origin Dollar (OUSD) đã tăng tăng lên 2,30 % so với Japanese Yen (JPY). Trên thực tế, Origin Dollar có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Origin Dollar (OUSD) so với JPY

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Origin Dollar (OUSD) so với JPY giao động giữa mức cao 154,42 ¥ trên Thứ tư và mức thấp 153,88 ¥ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OUSD trong JPY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,350481 ¥ (0.2%).

So sánh giá hàng ngày của Origin Dollar (OUSD) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OUSD sang JPY Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 154,42 ¥ 0,142375 ¥ 0.1%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 154,38 ¥ 0,186467 ¥ 0.1%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 154,20 ¥ 0,072152 ¥ 0.0%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 154,12 ¥ 0,051523 ¥ 0.0%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 154,07 ¥ -0,063908 ¥ 0.0%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 154,14 ¥ 0,253389 ¥ 0.2%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 153,88 ¥ -0,350481 ¥ 0.2%

OUSD / JPY Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Origin Dollar (OUSD) sang JPY là ¥154,42 cho mỗi 1 OUSD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OUSD lấy 772,09 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 0.323795 OUSD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OUSD phổ biến trong các mức giá JPY tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Origin Dollar (OUSD) sang JPY

OUSD JPY
0.01 OUSD 1.54 JPY
0.1 OUSD 15.44 JPY
1 OUSD 154.42 JPY
2 OUSD 308.84 JPY
5 OUSD 772.09 JPY
10 OUSD 1544.19 JPY
20 OUSD 3088.37 JPY
50 OUSD 7720.93 JPY
100 OUSD 15441.85 JPY
1000 OUSD 154419 JPY

Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang OUSD

JPY OUSD
0.01 JPY 0.00006476 OUSD
0.1 JPY 0.00064759 OUSD
1 JPY 0.00647591 OUSD
2 JPY 0.01295181 OUSD
5 JPY 0.03237953 OUSD
10 JPY 0.064759 OUSD
20 JPY 0.129518 OUSD
50 JPY 0.323795 OUSD
100 JPY 0.647591 OUSD
1000 JPY 6.48 OUSD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng