Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Orion
ORN / INR
#674
₹126,17
17.5%
0,00002362 BTC
10.8%
0,0004936 ETH
10.9%
$1,27
Phạm vi trong 24g
$1,51
Chuyển đổi Orion sang Indian Rupee (ORN sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Orion (ORN) sang INR là ₹126,17.
ORN
INR
1 ORN = ₹126,17
Cách mua ORN bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ORN
-
Bạn có thể mua và bán Orion (ORN) trên 42 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Orion sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ORN bằng INR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng INR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ORN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp INR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ORN bằng INR!
-
Chọn Orion (ORN) và nhập số tiền bằng INR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ORN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ORN sang INR
Orion (ORN) hôm nay có giá trị là ₹126,17, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 17.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ORN ngày hôm nay là 15.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Orion được giao dịch là ₹865.958.623.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 18.0% | 15.5% | 32.1% | 36.7% | 64.7% |
Số liệu thống kê về Orion
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₹4.332.113.537 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.34 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
8.77 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹12.581.256.861 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
25.47 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹865.958.623 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
34.433.074
Tổng
100.000.000
Team
(0xd9Df)
- 2.096.570
Burn Address
(0x0000)
- 7.026.926
Advisors and Partners Funds
(0xd75c)
- 4.280.000
Advisory/Partners
(0x9654)
- 55.000
Token Sale Wallet
(0x09af)
- 5.065.000
Advisory/partners
(0x81F4)
- 1.200.000
Marketing Funds
(0x2562)
- 10.426.820
Orion Foundation Funds
(0x7859)
- 4.319.870
Nguồn cung lưu thông ước tính
34.433.074
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Orioncó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 Orion (ORN) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹126,17.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu ORN?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 0.00792612 ORN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ORN sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của ORN bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ORN sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ORN bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ORN so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của ORN/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ORN tính bằng INR là ₹2.116,58, được ghi nhận vào ngày Thg 3 22, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ORN/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Orion tính bằng INR?
- Trong tháng qua, giá của Orion (ORN) đã tăng giảm lên -36,40 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, Orion có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Orion (ORN) so với INR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Orion (ORN) so với INR giao động giữa mức cao 138,54 ₹ trên Thứ hai và mức thấp 116,08 ₹ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ORN trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 18,78 ₹ (17.5%).
So sánh giá hàng ngày của Orion (ORN) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Orion (ORN) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ORN sang INR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 126,17 ₹ | 18,78 ₹ | 17.5% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 117,98 ₹ | 1,90 ₹ | 1.6% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 116,08 ₹ | -12,88 ₹ | 10.0% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 128,96 ₹ | -7,40 ₹ | 5.4% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 136,36 ₹ | -2,18 ₹ | 1.6% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 138,54 ₹ | 2,93 ₹ | 2.2% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 135,61 ₹ | -26,13 ₹ | 16.2% |
ORN / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Orion (ORN) sang INR là ₹126,17 cho mỗi 1 ORN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ORN lấy 630,83 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 0.396306 ORN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ORN phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Orion (ORN) sang INR
ORN | INR |
---|---|
0.01 ORN | 1.26 INR |
0.1 ORN | 12.62 INR |
1 ORN | 126.17 INR |
2 ORN | 252.33 INR |
5 ORN | 630.83 INR |
10 ORN | 1261.65 INR |
20 ORN | 2523.30 INR |
50 ORN | 6308.25 INR |
100 ORN | 12616.51 INR |
1000 ORN | 126165 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang ORN
INR | ORN |
---|---|
0.01 INR | 0.00007926 ORN |
0.1 INR | 0.00079261 ORN |
1 INR | 0.00792612 ORN |
2 INR | 0.01585225 ORN |
5 INR | 0.03963062 ORN |
10 INR | 0.079261 ORN |
20 INR | 0.158522 ORN |
50 INR | 0.396306 ORN |
100 INR | 0.792612 ORN |
1000 INR | 7.93 ORN |