Tiền ảo: 13.952
Sàn giao dịch: 1.060
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,334T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 102,527B $
Gas: 18 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OXY logo

Oxygen
OXY / NZD

#1436
NZ$0,07885
0.8%
0.067572 BTC 0.8%
$0,04504 Phạm vi trong 24g $0,04833

Chuyển đổi Oxygen sang New Zealand Dollar (OXY sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Oxygen (OXY) sang NZD là NZ$0,07885.
OXY
NZD

1 OXY = NZ$0,07885

Cách mua OXY bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OXY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua OXY bằng NZD!

Biểu đồ OXY sang NZD

Oxygen (OXY) hôm nay có giá trị là NZ$0,07885, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OXY ngày hôm nay là 29.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Oxygen được giao dịch là NZ$32.385,61.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.0% 0.0% 30.6% 28.8% 30.5% 139.5%
Số liệu thống kê về Oxygen
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$16.101.609
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.02
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
403.7
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$795.685.516
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
19949.35
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$32.385,61
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
202.361.469
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Oxygencó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Oxygen (OXY) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,07885.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu OXY?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 12.68 OXY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OXY sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của OXY bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OXY sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OXY bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ OXY so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của OXY/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OXY tính bằng NZD là NZ$5,78, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OXY/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Oxygen tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Oxygen (OXY) đã tăng giảm lên -28,40 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Oxygen có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Oxygen (OXY) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Oxygen (OXY) so với NZD giao động giữa mức cao 0,094880 NZ$ trên Thứ bảy và mức thấp 0,076473 NZ$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OXY trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -0,01758540 NZ$ (18.5%).

So sánh giá hàng ngày của Oxygen (OXY) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OXY sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,078852 NZ$ 0,00063711 NZ$ 0.8%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,076473 NZ$ -0,00220191 NZ$ 2.8%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,078675 NZ$ -0,00351306 NZ$ 4.3%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 0,082188 NZ$ 0,00450766 NZ$ 5.8%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 0,077680 NZ$ 0,00038552 NZ$ 0.5%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 0,077295 NZ$ -0,01758540 NZ$ 18.5%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 0,094880 NZ$ -0,01392292 NZ$ 12.8%

OXY / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Oxygen (OXY) sang NZD là NZ$0,07885 cho mỗi 1 OXY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OXY lấy 0,394260 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 634.10 OXY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OXY phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Oxygen (OXY) sang NZD

OXY NZD
0.01 OXY 0.00078852 NZD
0.1 OXY 0.00788520 NZD
1 OXY 0.078852 NZD
2 OXY 0.157704 NZD
5 OXY 0.394260 NZD
10 OXY 0.788520 NZD
20 OXY 1.58 NZD
50 OXY 3.94 NZD
100 OXY 7.89 NZD
1000 OXY 78.85 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang OXY

NZD OXY
0.01 NZD 0.126820 OXY
0.1 NZD 1.27 OXY
1 NZD 12.68 OXY
2 NZD 25.36 OXY
5 NZD 63.41 OXY
10 NZD 126.82 OXY
20 NZD 253.64 OXY
50 NZD 634.10 OXY
100 NZD 1268.20 OXY
1000 NZD 12681.99 OXY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng