Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PAC Protocol
PAC / IDR
#2559
Rp1,13
3.6%
0.081089 BTC
5.8%
$0,00006533
Phạm vi trong 24g
$0,00007800
Pac Global (former) has been rebranded as Pac Protocol. For more info: https://twitter.com/PACcoinOfficial/status/1375130834118832133?s=20
Chuyển đổi PAC Protocol sang Indonesian Rupiah (PAC sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PAC Protocol (PAC) sang IDR là Rp1,13.
PAC
IDR
1 PAC = Rp1,13
Cách mua PAC bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PAC
-
Bạn có thể mua và bán PAC Protocol (PAC) trên 26 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PAC Protocol sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PAC bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PAC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PAC bằng IDR!
-
Chọn PAC Protocol (PAC) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PAC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PAC sang IDR
PAC Protocol (PAC) hôm nay có giá trị là Rp1,13, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 3.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PAC ngày hôm nay là 0.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PAC Protocol được giao dịch là Rp437.969.325.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 4.0% | 0.5% | 4.1% | 21.2% | 3.8% |
Số liệu thống kê về PAC Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp19.742.678.056 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp56.589.011.813 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp437.969.325 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.443.914.837
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PAC Protocolcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 PAC Protocol (PAC) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1,13.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu PAC?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.885422 PAC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PAC sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của PAC bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PAC sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PAC bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PAC so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của PAC/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PAC tính bằng IDR là Rp272,68, được ghi nhận vào ngày Thg 3 24, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PAC/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PAC Protocol tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của PAC Protocol (PAC) đã tăng giảm lên -18,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, PAC Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PAC Protocol (PAC) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PAC Protocol (PAC) so với IDR giao động giữa mức cao 1,22 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 0,956571 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PAC trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,146788 Rp (15.3%).
So sánh giá hàng ngày của PAC Protocol (PAC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PAC Protocol (PAC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PAC sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 1,13 Rp | 0,03934272 Rp | 3.6% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 1,22 Rp | 0,112870 Rp | 10.2% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 1,10 Rp | 0,146788 Rp | 15.3% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,956571 Rp | -0,01672848 Rp | 1.7% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,973300 Rp | -0,04944613 Rp | 4.8% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 1,023 Rp | -0,127669 Rp | 11.1% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 1,15 Rp | -0,085551 Rp | 6.9% |
PAC / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PAC Protocol (PAC) sang IDR là Rp1,13 cho mỗi 1 PAC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PAC lấy 5,65 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 44.27 PAC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PAC phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PAC Protocol (PAC) sang IDR
PAC | IDR |
---|---|
0.01 PAC | 0.01129404 IDR |
0.1 PAC | 0.112940 IDR |
1 PAC | 1.13 IDR |
2 PAC | 2.26 IDR |
5 PAC | 5.65 IDR |
10 PAC | 11.29 IDR |
20 PAC | 22.59 IDR |
50 PAC | 56.47 IDR |
100 PAC | 112.94 IDR |
1000 PAC | 1129.40 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang PAC
IDR | PAC |
---|---|
0.01 IDR | 0.00885422 PAC |
0.1 IDR | 0.088542 PAC |
1 IDR | 0.885422 PAC |
2 IDR | 1.77 PAC |
5 IDR | 4.43 PAC |
10 IDR | 8.85 PAC |
20 IDR | 17.71 PAC |
50 IDR | 44.27 PAC |
100 IDR | 88.54 PAC |
1000 IDR | 885.42 PAC |