Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PAID Network
PAID / ILS
#732
₪0,5699
1.6%
0.052353 BTC
2.5%
0,00004890 ETH
2.0%
$0,1425
Phạm vi trong 24g
$0,1598
Contract address has been migrated from 0x8c8687fc965593dfb2f0b4eaefd55e9d8df348df to 0x1614f18fc94f47967a3fbe5ffcd46d4e7da3d787
Chuyển đổi PAID Network sang Israeli New Shekel (PAID sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PAID Network (PAID) sang ILS là ₪0,5699.
PAID
ILS
1 PAID = ₪0,5699
Cách mua PAID bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PAID
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PAID bằng ILS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ILS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PAID.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ILS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PAID bằng ILS!
-
Chọn PAID Network (PAID) và nhập số tiền bằng ILS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PAID, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PAID sang ILS
PAID Network (PAID) hôm nay có giá trị là ₪0,5699, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PAID ngày hôm nay là 13.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PAID Network được giao dịch là ₪1.447.353.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.8% | 12.8% | 24.3% | 41.4% | 609.7% |
Số liệu thống kê về PAID Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪164.693.617 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.49 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪339.026.932 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪1.447.353 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
288.903.800
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
594.717.455 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
594.717.455 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PAID Networkcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 PAID Network (PAID) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,5699.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu PAID?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 1.75 PAID.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PAID sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của PAID bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PAID sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PAID bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ PAID so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của PAID/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PAID tính bằng ILS là ₪19,86, được ghi nhận vào ngày Thg 4 11, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PAID/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PAID Network tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của PAID Network (PAID) đã tăng giảm lên -39,70 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, PAID Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PAID Network (PAID) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PAID Network (PAID) so với ILS giao động giữa mức cao 0,714025 ₪ trên Thứ hai và mức thấp 0,528241 ₪ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PAID trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,091625 ₪ (14.7%).
So sánh giá hàng ngày của PAID Network (PAID) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PAID Network (PAID) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PAID sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,569886 ₪ | -0,00955823 ₪ | 1.6% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,528241 ₪ | -0,056553 ₪ | 9.7% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,584794 ₪ | -0,074279 ₪ | 11.3% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,659073 ₪ | -0,054952 ₪ | 7.7% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,714025 ₪ | 0,091625 ₪ | 14.7% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,622400 ₪ | -0,02736504 ₪ | 4.2% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,649765 ₪ | -0,03704406 ₪ | 5.4% |
PAID / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PAID Network (PAID) sang ILS là ₪0,5699 cho mỗi 1 PAID. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PAID lấy 2,85 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 87.74 PAID, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PAID phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PAID Network (PAID) sang ILS
PAID | ILS |
---|---|
0.01 PAID | 0.00569886 ILS |
0.1 PAID | 0.056989 ILS |
1 PAID | 0.569886 ILS |
2 PAID | 1.14 ILS |
5 PAID | 2.85 ILS |
10 PAID | 5.70 ILS |
20 PAID | 11.40 ILS |
50 PAID | 28.49 ILS |
100 PAID | 56.99 ILS |
1000 PAID | 569.89 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang PAID
ILS | PAID |
---|---|
0.01 ILS | 0.01754738 PAID |
0.1 ILS | 0.175474 PAID |
1 ILS | 1.75 PAID |
2 ILS | 3.51 PAID |
5 ILS | 8.77 PAID |
10 ILS | 17.55 PAID |
20 ILS | 35.09 PAID |
50 ILS | 87.74 PAID |
100 ILS | 175.47 PAID |
1000 ILS | 1754.74 PAID |