Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pancake Bunny
BUNNY / VEF
#3861
Bs.F0,01335
5.9%
0.052078 BTC
3.2%
$0,1253
Phạm vi trong 24g
$0,1343
Chuyển đổi Pancake Bunny sang Venezuelan bolívar fuerte (BUNNY sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pancake Bunny (BUNNY) sang VEF là Bs.F0,01335.
BUNNY
VEF
1 BUNNY = Bs.F0,01335
Cách mua BUNNY bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BUNNY
-
Bạn có thể mua và bán Pancake Bunny (BUNNY) trên 17 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Pancake Bunny sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BUNNY bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BUNNY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BUNNY bằng VEF!
-
Chọn Pancake Bunny (BUNNY) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BUNNY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BUNNY sang VEF
Pancake Bunny (BUNNY) hôm nay có giá trị là Bs.F0,01335, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 5.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BUNNY ngày hôm nay là 1.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pancake Bunny được giao dịch là Bs.F3.200,67.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 5.9% | 1.9% | 13.8% | 27.2% | 5.8% |
Số liệu thống kê về Pancake Bunny
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F6.827,36 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.03 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.02 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F204.383 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.47 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F3.200,67 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
510.232 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
15.274.247 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pancake Bunnycó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Pancake Bunny (BUNNY) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,01335.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu BUNNY?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 74.93 BUNNY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BUNNY sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của BUNNY bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BUNNY sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BUNNY bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ BUNNY so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của BUNNY/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BUNNY tính bằng VEF là Bs.F1.755.801, được ghi nhận vào ngày Thg 4 27, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BUNNY/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pancake Bunny tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Pancake Bunny (BUNNY) đã tăng giảm lên -27,20 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Pancake Bunny có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Pancake Bunny (BUNNY) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pancake Bunny (BUNNY) so với VEF giao động giữa mức cao 0,01339919 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,01221381 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BUNNY trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00081855 Bs.F (6.1%).
So sánh giá hàng ngày của Pancake Bunny (BUNNY) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Pancake Bunny (BUNNY) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BUNNY sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,01334571 Bs.F | 0,00074665 Bs.F | 5.9% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,01270060 Bs.F | 0,00048679 Bs.F | 4.0% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,01221381 Bs.F | -0,00036683 Bs.F | 2.9% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,01258063 Bs.F | -0,00081855 Bs.F | 6.1% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,01339919 Bs.F | 0,00042852 Bs.F | 3.3% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,01297067 Bs.F | -0,00001296 Bs.F | 0.1% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,01298363 Bs.F | -0,00043159 Bs.F | 3.2% |
BUNNY / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pancake Bunny (BUNNY) sang VEF là Bs.F0,01335 cho mỗi 1 BUNNY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BUNNY lấy 0,066729 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 3746.52 BUNNY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BUNNY phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Pancake Bunny (BUNNY) sang VEF
BUNNY | VEF |
---|---|
0.01 BUNNY | 0.00013346 VEF |
0.1 BUNNY | 0.00133457 VEF |
1 BUNNY | 0.01334571 VEF |
2 BUNNY | 0.02669142 VEF |
5 BUNNY | 0.066729 VEF |
10 BUNNY | 0.133457 VEF |
20 BUNNY | 0.266914 VEF |
50 BUNNY | 0.667285 VEF |
100 BUNNY | 1.33 VEF |
1000 BUNNY | 13.35 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang BUNNY
VEF | BUNNY |
---|---|
0.01 VEF | 0.749305 BUNNY |
0.1 VEF | 7.49 BUNNY |
1 VEF | 74.93 BUNNY |
2 VEF | 149.86 BUNNY |
5 VEF | 374.65 BUNNY |
10 VEF | 749.30 BUNNY |
20 VEF | 1498.61 BUNNY |
50 VEF | 3746.52 BUNNY |
100 VEF | 7493.05 BUNNY |
1000 VEF | 74930 BUNNY |