Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PancakeSwap
CAKE / PKR
#123
₨777,22
5.0%
0,00004394 BTC
3.0%
$2,75
Phạm vi trong 24g
$2,96
Chuyển đổi PancakeSwap sang Pakistani Rupee (CAKE sang PKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PancakeSwap (CAKE) sang PKR là ₨777,22.
CAKE
PKR
1 CAKE = ₨777,22
Cách mua CAKE bằng PKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CAKE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CAKE bằng PKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CAKE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CAKE bằng PKR!
-
Chọn PancakeSwap (CAKE) và nhập số tiền bằng PKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CAKE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CAKE sang PKR
PancakeSwap (CAKE) hôm nay có giá trị là ₨777,22, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 5.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CAKE ngày hôm nay là 3.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PancakeSwap được giao dịch là ₨23.036.878.606.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 5.1% | 2.9% | 24.9% | 37.0% | 7.1% |
Số liệu thống kê về PancakeSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₨198.512.424.533 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.44 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₨299.113.722.408 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.67 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₨23.036.878.606 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
255.014.883
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
384.250.261 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
450.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PancakeSwapcó trị giá là bao nhiêu PKR?
- Hiện tại, giá của 1 PancakeSwap (CAKE) tính bằng Pakistani Rupee (PKR) là khoảng ₨777,22.
-
₨1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAKE?
- Hôm nay, ₨1 bạn có thể mua được khoảng 0.00128663 CAKE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAKE sang PKR bằng cách nào?
- Tính giá của CAKE bằng PKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAKE sang PKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAKE bằng PKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAKE so với PKR.
-
Trước đây giá cao nhất của CAKE/PKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAKE tính bằng PKR là ₨6.748,57, được ghi nhận vào ngày Thg 4 30, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAKE/PKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PancakeSwap tính bằng PKR?
- Trong tháng qua, giá của PancakeSwap (CAKE) đã tăng giảm lên -36,90 % so với Pakistani Rupee (PKR). Trên thực tế, PancakeSwap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PancakeSwap (CAKE) so với PKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PancakeSwap (CAKE) so với PKR giao động giữa mức cao 841,92 ₨ trên Thứ ba và mức thấp 773,45 ₨ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAKE trong PKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -41,29 ₨ (5.0%).
So sánh giá hàng ngày của PancakeSwap (CAKE) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PancakeSwap (CAKE) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAKE sang PKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 777,22 ₨ | -41,29 ₨ | 5.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 834,51 ₨ | -7,41 ₨ | 0.9% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 841,92 ₨ | 33,65 ₨ | 4.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 808,26 ₨ | -3,83 ₨ | 0.5% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 812,09 ₨ | 35,55 ₨ | 4.6% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 776,54 ₨ | 3,09 ₨ | 0.4% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 773,45 ₨ | 33,35 ₨ | 4.5% |
CAKE / PKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PancakeSwap (CAKE) sang PKR là ₨777,22 cho mỗi 1 CAKE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAKE lấy 3.886,12 ₨ hoặc 50,00 ₨ lấy 0.064332 CAKE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAKE phổ biến trong các mức giá PKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PancakeSwap (CAKE) sang PKR
CAKE | PKR |
---|---|
0.01 CAKE | 7.77 PKR |
0.1 CAKE | 77.72 PKR |
1 CAKE | 777.22 PKR |
2 CAKE | 1554.45 PKR |
5 CAKE | 3886.12 PKR |
10 CAKE | 7772.23 PKR |
20 CAKE | 15544.47 PKR |
50 CAKE | 38861 PKR |
100 CAKE | 77722 PKR |
1000 CAKE | 777223 PKR |
Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang CAKE
PKR | CAKE |
---|---|
0.01 PKR | 0.00001287 CAKE |
0.1 PKR | 0.00012866 CAKE |
1 PKR | 0.00128663 CAKE |
2 PKR | 0.00257326 CAKE |
5 PKR | 0.00643316 CAKE |
10 PKR | 0.01286631 CAKE |
20 PKR | 0.02573263 CAKE |
50 PKR | 0.064332 CAKE |
100 PKR | 0.128663 CAKE |
1000 PKR | 1.29 CAKE |