Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Paper Plane
PLANE / IDR
#5894
Rp23,23
18.1%
0.071473 BTC
18.4%
$0,001299
Phạm vi trong 24g
$0,001786
Chuyển đổi Paper Plane sang Indonesian Rupiah (PLANE sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Paper Plane (PLANE) sang IDR là Rp23,23.
PLANE
IDR
1 PLANE = Rp23,23
Cách mua PLANE bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PLANE
-
Bạn có thể mua và bán Paper Plane (PLANE) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn STON.fi, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PLANE.
-
3. Mua PLANE bằng IDR trên sàn CEX
-
Để mua PLANE trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp IDR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Paper Plane (PLANE) và nhập số tiền bằng IDR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua PLANE bằng IDR trên sàn DEX
-
Để mua PLANE trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng IDR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Paper Plane (PLANE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PLANE sang IDR
Paper Plane (PLANE) hôm nay có giá trị là Rp23,23, đó là một 8.6% tăng từ một giờ trước và 18.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PLANE ngày hôm nay là 32.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Paper Plane được giao dịch là Rp23.999.321.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
8.6% | 18.3% | 32.4% | 57.3% | 69.0% | - |
Số liệu thống kê về Paper Plane
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp2.322.734.767 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp2.322.734.767 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp23.999.321 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Paper Planecó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Paper Plane (PLANE) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp23,23.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu PLANE?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.04305270 PLANE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PLANE sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của PLANE bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PLANE sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PLANE bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PLANE so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của PLANE/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PLANE tính bằng IDR là Rp1.917,10, được ghi nhận vào ngày Thg 4 18, 2024 (10 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PLANE/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Paper Plane tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Paper Plane (PLANE) đã tăng giảm lên -68,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Paper Plane có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -3,10 %.
PLANE / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Paper Plane (PLANE) sang IDR là Rp23,23 cho mỗi 1 PLANE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PLANE lấy 116,14 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 2.15 PLANE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PLANE phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Paper Plane (PLANE) sang IDR
PLANE | IDR |
---|---|
0.01 PLANE | 0.232273 IDR |
0.1 PLANE | 2.32 IDR |
1 PLANE | 23.23 IDR |
2 PLANE | 46.45 IDR |
5 PLANE | 116.14 IDR |
10 PLANE | 232.27 IDR |
20 PLANE | 464.55 IDR |
50 PLANE | 1161.37 IDR |
100 PLANE | 2322.73 IDR |
1000 PLANE | 23227 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang PLANE
IDR | PLANE |
---|---|
0.01 IDR | 0.00043053 PLANE |
0.1 IDR | 0.00430527 PLANE |
1 IDR | 0.04305270 PLANE |
2 IDR | 0.086105 PLANE |
5 IDR | 0.215263 PLANE |
10 IDR | 0.430527 PLANE |
20 IDR | 0.861054 PLANE |
50 IDR | 2.15 PLANE |
100 IDR | 4.31 PLANE |
1000 IDR | 43.05 PLANE |
Lịch sử giá 7 ngày của Paper Plane (PLANE) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Paper Plane (PLANE) so với IDR giao động giữa mức cao 33,12 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 21,73 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PLANE trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -5,31 Rp (19.6%).
So sánh giá hàng ngày của Paper Plane (PLANE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Paper Plane (PLANE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PLANE sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 08, 2025 | Thứ bảy | 23,23 Rp | -5,13 Rp | 18.1% |
Tháng hai 07, 2025 | Thứ sáu | 27,98 Rp | 0,573067 Rp | 2.1% |
Tháng hai 06, 2025 | Thứ năm | 27,40 Rp | 1,80 Rp | 7.0% |
Tháng hai 05, 2025 | Thứ tư | 25,61 Rp | 3,88 Rp | 17.8% |
Tháng hai 04, 2025 | Thứ ba | 21,73 Rp | -5,31 Rp | 19.6% |
Tháng hai 03, 2025 | Thứ hai | 27,04 Rp | -6,09 Rp | 18.4% |
Tháng hai 02, 2025 | Chủ nhật | 33,12 Rp | -2,09 Rp | 5.9% |