Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Parallel
PAR / IDR
#2804
Rp16.268,52
0.1%
0,00001024 BTC
2.5%
0,0003738 ETH
4.6%
$0,9772
Phạm vi trong 24g
$1,00
Chuyển đổi Parallel sang Indonesian Rupiah (PAR sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Parallel (PAR) sang IDR là Rp16.268,52.
PAR
IDR
1 PAR = Rp16.268,52
Cách mua PAR bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PAR
-
Bạn có thể mua và bán Parallel (PAR) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PAR sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Curve (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PAR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PAR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Parallel (PAR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PAR sang IDR
Parallel (PAR) hôm nay có giá trị là Rp16.268,52, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PAR ngày hôm nay là 0.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Parallel được giao dịch là Rp173.637.921.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.1% | 0.2% | 3.0% | 0.7% | 7.1% |
Số liệu thống kê về Parallel
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp36.450.643.971 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp36.450.643.971 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp173.637.921 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.240.894 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.240.894 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Parallelcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Parallel (PAR) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp16.268,52.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu PAR?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00006147 PAR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PAR sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của PAR bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PAR sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PAR bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PAR so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của PAR/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PAR tính bằng IDR là Rp83.834,50, được ghi nhận vào ngày Thg 5 29, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PAR/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Parallel tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Parallel (PAR) đã tăng giảm lên -0,60 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Parallel có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,60 %.
PAR / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Parallel (PAR) sang IDR là Rp16.268,52 cho mỗi 1 PAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PAR lấy 81.343 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00307342 PAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PAR phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Parallel (PAR) sang IDR
PAR | IDR |
---|---|
0.01 PAR | 162.69 IDR |
0.1 PAR | 1626.85 IDR |
1 PAR | 16268.52 IDR |
2 PAR | 32537 IDR |
5 PAR | 81343 IDR |
10 PAR | 162685 IDR |
20 PAR | 325370 IDR |
50 PAR | 813426 IDR |
100 PAR | 1626852 IDR |
1000 PAR | 16268524 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang PAR
IDR | PAR |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000614684 PAR |
0.1 IDR | 0.00000615 PAR |
1 IDR | 0.00006147 PAR |
2 IDR | 0.00012294 PAR |
5 IDR | 0.00030734 PAR |
10 IDR | 0.00061468 PAR |
20 IDR | 0.00122937 PAR |
50 IDR | 0.00307342 PAR |
100 IDR | 0.00614684 PAR |
1000 IDR | 0.061468 PAR |
Lịch sử giá 7 ngày của Parallel (PAR) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Parallel (PAR) so với IDR giao động giữa mức cao 16.426,91 Rp trên Thứ năm và mức thấp 16.268,52 Rp trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PAR trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 73,31 Rp (0.5%).
So sánh giá hàng ngày của Parallel (PAR) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Parallel (PAR) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PAR sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 10, 2025 | Thứ hai | 16.268,52 Rp | -10,57 Rp | 0.1% |
Tháng hai 09, 2025 | Chủ nhật | 16.327,12 Rp | -15,84 Rp | 0.1% |
Tháng hai 08, 2025 | Thứ bảy | 16.342,96 Rp | -29,42 Rp | 0.2% |
Tháng hai 07, 2025 | Thứ sáu | 16.372,38 Rp | -54,53 Rp | 0.3% |
Tháng hai 06, 2025 | Thứ năm | 16.426,91 Rp | 63,74 Rp | 0.4% |
Tháng hai 05, 2025 | Thứ tư | 16.363,17 Rp | 73,31 Rp | 0.5% |
Tháng hai 04, 2025 | Thứ ba | 16.289,86 Rp | 55,97 Rp | 0.3% |