Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Paycoin
PCI / NOK
#301
kr2,31
11.0%
0.053173 BTC
11.3%
$0,2122
Phạm vi trong 24g
$0,2371
Chuyển đổi Paycoin sang Norwegian Krone (PCI sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Paycoin (PCI) sang NOK là kr2,31.
PCI
NOK
1 PCI = kr2,31
Cách mua PCI bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PCI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PCI bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PCI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PCI bằng NOK!
-
Chọn Paycoin (PCI) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PCI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PCI sang NOK
Paycoin (PCI) hôm nay có giá trị là kr2,31, đó là một 6.5% giảm từ một giờ trước và 11.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PCI ngày hôm nay là 1.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Paycoin được giao dịch là kr12.510.791.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
6.5% | 10.5% | 2.3% | 18.2% | 11.8% | 260.7% |
Số liệu thống kê về Paycoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr2.338.271.168 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr4.429.752.932 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr12.510.791 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.002.926.187
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.900.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.900.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Paycoincó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Paycoin (PCI) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr2,31.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu PCI?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.432274 PCI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PCI sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của PCI bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PCI sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PCI bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PCI so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của PCI/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PCI tính bằng NOK là kr35,83, được ghi nhận vào ngày Thg 2 17, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PCI/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Paycoin tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Paycoin (PCI) đã tăng giảm lên -10,40 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Paycoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Paycoin (PCI) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Paycoin (PCI) so với NOK giao động giữa mức cao 2,75 kr trên Thứ hai và mức thấp 2,31 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PCI trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,420632 kr (18.1%).
So sánh giá hàng ngày của Paycoin (PCI) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Paycoin (PCI) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PCI sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 2,31 kr | -0,285859 kr | 11.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 2,64 kr | -0,115577 kr | 4.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 2,75 kr | 0,01669261 kr | 0.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 2,73 kr | 0,259445 kr | 10.5% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 2,47 kr | -0,275041 kr | 10.0% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 2,75 kr | 0,420632 kr | 18.1% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 2,33 kr | 0,122900 kr | 5.6% |
PCI / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Paycoin (PCI) sang NOK là kr2,31 cho mỗi 1 PCI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PCI lấy 11,57 kr hoặc 50,00 kr lấy 21.61 PCI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PCI phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Paycoin (PCI) sang NOK
PCI | NOK |
---|---|
0.01 PCI | 0.02313346 NOK |
0.1 PCI | 0.231335 NOK |
1 PCI | 2.31 NOK |
2 PCI | 4.63 NOK |
5 PCI | 11.57 NOK |
10 PCI | 23.13 NOK |
20 PCI | 46.27 NOK |
50 PCI | 115.67 NOK |
100 PCI | 231.33 NOK |
1000 PCI | 2313.35 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang PCI
NOK | PCI |
---|---|
0.01 NOK | 0.00432274 PCI |
0.1 NOK | 0.04322743 PCI |
1 NOK | 0.432274 PCI |
2 NOK | 0.864549 PCI |
5 NOK | 2.16 PCI |
10 NOK | 4.32 PCI |
20 NOK | 8.65 PCI |
50 NOK | 21.61 PCI |
100 NOK | 43.23 PCI |
1000 NOK | 432.27 PCI |