Tiền ảo: 15.955
Sàn giao dịch: 1.183
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,849T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 344,185B $
Gas: 13.329 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
PNUT logo

Peanut the Squirrel
PNUT / IDR

#119
Rp21.930,12
3.4%
0,00001379 BTC 5.7%
$1,33 Phạm vi trong 24g $1,45

Chuyển đổi Peanut the Squirrel sang Indonesian Rupiah (PNUT sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Peanut the Squirrel (PNUT) sang IDR là Rp21.930,12.
PNUT
IDR

1 PNUT = Rp21.930,12

Cách mua PNUT bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PNUT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PNUT bằng IDR!

Biểu đồ PNUT sang IDR

Peanut the Squirrel (PNUT) hôm nay có giá trị là Rp21.930,12, đó là một 2.0% tăng từ một giờ trước và 3.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PNUT ngày hôm nay là 12.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Peanut the Squirrel được giao dịch là Rp15.277.441.211.133.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.0% 3.4% 12.2% 25.8% 857.1% -
Số liệu thống kê về Peanut the Squirrel
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp21.897.403.930.387
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp21.897.403.930.387
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp15.277.441.211.133
Cung lưu thông
999.858.912
Tổng cung
999.858.912
Tổng lượng cung tối đa
999.858.912

Câu hỏi thường gặp

1 Peanut the Squirrelcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Peanut the Squirrel (PNUT) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp21.930,12.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu PNUT?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00004560 PNUT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PNUT sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của PNUT bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PNUT sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PNUT bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PNUT so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của PNUT/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PNUT tính bằng IDR là Rp38.571,20, được ghi nhận vào ngày Thg 11 14, 2024 (23 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PNUT/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Peanut the Squirrel tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Peanut the Squirrel (PNUT) đã tăng tăng lên 860,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Peanut the Squirrel có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 44,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Peanut the Squirrel (PNUT) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Peanut the Squirrel (PNUT) so với IDR giao động giữa mức cao 22.562 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 18.884,33 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PNUT trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 2.697,06 Rp (13.6%).

So sánh giá hàng ngày của Peanut the Squirrel (PNUT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PNUT sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 07, 2024 Thứ bảy 21.930 Rp -771,14 Rp 3.4%
Tháng mười hai 06, 2024 Thứ sáu 22.562 Rp 2.697,06 Rp 13.6%
Tháng mười hai 05, 2024 Thứ năm 19.864,69 Rp 207,13 Rp 1.1%
Tháng mười hai 04, 2024 Thứ tư 19.657,56 Rp -1.297,40 Rp 6.2%
Tháng mười hai 03, 2024 Thứ ba 20.955 Rp 1.566,82 Rp 8.1%
Tháng mười hai 02, 2024 Thứ hai 19.388,14 Rp 503,81 Rp 2.7%
Tháng mười hai 01, 2024 Chủ nhật 18.884,33 Rp -1.471,47 Rp 7.2%

PNUT / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Peanut the Squirrel (PNUT) sang IDR là Rp21.930,12 cho mỗi 1 PNUT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PNUT lấy 109.651 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00227997 PNUT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PNUT phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Peanut the Squirrel (PNUT) sang IDR

PNUT IDR
0.01 PNUT 219.30 IDR
0.1 PNUT 2193.01 IDR
1 PNUT 21930 IDR
2 PNUT 43860 IDR
5 PNUT 109651 IDR
10 PNUT 219301 IDR
20 PNUT 438602 IDR
50 PNUT 1096506 IDR
100 PNUT 2193012 IDR
1000 PNUT 21930117 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang PNUT

IDR PNUT
0.01 IDR 0.000000455994 PNUT
0.1 IDR 0.00000456 PNUT
1 IDR 0.00004560 PNUT
2 IDR 0.00009120 PNUT
5 IDR 0.00022800 PNUT
10 IDR 0.00045599 PNUT
20 IDR 0.00091199 PNUT
50 IDR 0.00227997 PNUT
100 IDR 0.00455994 PNUT
1000 IDR 0.04559939 PNUT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng