Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Pell Network Token
PELL / BHD
#2991
BD0,001547
4.7%
0.074880 BTC
5.2%
0.052583 ETH
4.1%
$0,003919
Phạm vi trong 24g
$0,004299
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
Chuyển đổi Pell Network Token sang Bahraini Dinar (PELL sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pell Network Token (PELL) sang BHD là BD0,001547.
PELL
BHD
1 PELL = BD0,001547
Cách mua PELL bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PELL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PELL bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PELL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PELL bằng BHD!
-
Chọn Pell Network Token (PELL) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PELL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PELL sang BHD
Pell Network Token (PELL) hôm nay có giá trị là BD0,001547, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 4.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PELL ngày hôm nay là 3.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pell Network Token được giao dịch là BD380.553.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 4.7% | 3.4% | 6.7% | 63.4% | - |
Số liệu thống kê về Pell Network Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD519.088 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.16 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD3.244.297 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD380.553 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
336.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pell Network Tokencó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Pell Network Token (PELL) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,001547.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu PELL?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 646.38 PELL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PELL sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của Pell Network Token theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi PELL sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ PELL sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của PELL/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 PELL theo BHD là BD0,009384. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PELL/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pell Network Token tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Pell Network Token (PELL) đã tăng giảm lên -63,40 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Pell Network Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,80 %.
PELL / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pell Network Token (PELL) sang BHD là BD0,001547 cho mỗi 1 PELL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PELL lấy 0,00773544 BD hoặc 50,00 BD lấy 32319 PELL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PELL phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Pell Network Token (PELL) sang BHD
PELL | BHD |
---|---|
0.01 PELL | 0.00001547 BHD |
0.1 PELL | 0.00015471 BHD |
1 PELL | 0.00154709 BHD |
2 PELL | 0.00309417 BHD |
5 PELL | 0.00773544 BHD |
10 PELL | 0.01547087 BHD |
20 PELL | 0.03094174 BHD |
50 PELL | 0.077354 BHD |
100 PELL | 0.154709 BHD |
1000 PELL | 1.55 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang PELL
BHD | PELL |
---|---|
0.01 BHD | 6.46 PELL |
0.1 BHD | 64.64 PELL |
1 BHD | 646.38 PELL |
2 BHD | 1292.75 PELL |
5 BHD | 3231.88 PELL |
10 BHD | 6463.76 PELL |
20 BHD | 12927.52 PELL |
50 BHD | 32319 PELL |
100 BHD | 64638 PELL |
1000 BHD | 646376 PELL |
Lịch sử giá 7 ngày của Pell Network Token (PELL) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pell Network Token (PELL) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00178227 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00143663 BD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PELL trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00025891 BD (17.0%).
So sánh giá hàng ngày của Pell Network Token (PELL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Pell Network Token (PELL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PELL sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 17, 2025 | Thứ năm | 0,00154709 BD | 0,00006984 BD | 4.7% |
Tháng tư 16, 2025 | Thứ tư | 0,00146361 BD | -0,00007263 BD | 4.7% |
Tháng tư 15, 2025 | Thứ ba | 0,00153625 BD | -0,00004391 BD | 2.8% |
Tháng tư 14, 2025 | Thứ hai | 0,00158015 BD | -0,00020212 BD | 11.3% |
Tháng tư 13, 2025 | Chủ nhật | 0,00178227 BD | 0,00025891 BD | 17.0% |
Tháng tư 12, 2025 | Thứ bảy | 0,00152336 BD | 0,00008673 BD | 6.0% |
Tháng tư 11, 2025 | Thứ sáu | 0,00143663 BD | -0,00013924 BD | 8.8% |