Tiền ảo: 17.005
Sàn giao dịch: 1.291
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,786T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 46,983B $
Gas: 0.377 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
PELL logo

Pell Network Token
PELL / ILS

#3042
₪0,01480
1.9%
0.074706 BTC 1.0%
0.052504 ETH 0.8%
$0,003888 Phạm vi trong 24g $0,004185

Chuyển đổi Pell Network Token sang Israeli New Shekel (PELL sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pell Network Token (PELL) sang ILS là ₪0,01480.
PELL
ILS

1 PELL = ₪0,01480

Cách mua PELL bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PELL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PELL bằng ILS!

Biểu đồ PELL sang ILS

Pell Network Token (PELL) hôm nay có giá trị là ₪0,01480, đó là một 3.0% tăng từ một giờ trước và 1.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PELL ngày hôm nay là 4.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pell Network Token được giao dịch là ₪3.966.961.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
3.0% 1.9% 3.4% 4.8% 75.2% -
Số liệu thống kê về Pell Network Token
Giá trị vốn hóa thị trường
₪4.952.425
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.16
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪30.952.659
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪3.966.961
Cung lưu thông
336.000.000
Tổng cung
2.100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Pell Network Tokencó trị giá là bao nhiêu ILS?

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu PELL?

Tôi có thể chuyển đổi giá của PELL sang ILS bằng cách nào?

Trước đây giá cao nhất của PELL/ILS là bao nhiêu?

Đâu là xu hướng giá của Pell Network Token tính bằng ILS?

PELL / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Pell Network Token (PELL) sang ILS là ₪0,01480 cho mỗi 1 PELL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PELL lấy 0,074024 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 3377.30 PELL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PELL phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Pell Network Token (PELL) sang ILS

PELL ILS
0.01 PELL 0.00014805 ILS
0.1 PELL 0.00148047 ILS
1 PELL 0.01480473 ILS
2 PELL 0.02960946 ILS
5 PELL 0.074024 ILS
10 PELL 0.148047 ILS
20 PELL 0.296095 ILS
50 PELL 0.740236 ILS
100 PELL 1.48 ILS
1000 PELL 14.80 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang PELL

ILS PELL
0.01 ILS 0.675460 PELL
0.1 ILS 6.75 PELL
1 ILS 67.55 PELL
2 ILS 135.09 PELL
5 ILS 337.73 PELL
10 ILS 675.46 PELL
20 ILS 1350.92 PELL
50 ILS 3377.30 PELL
100 ILS 6754.60 PELL
1000 ILS 67546 PELL

Lịch sử giá 7 ngày của Pell Network Token (PELL) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pell Network Token (PELL) so với ILS giao động giữa mức cao 0,01759881 ₪ trên Chủ nhật và mức thấp 0,01429435 ₪ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PELL trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,00257192 ₪ (17.1%).

So sánh giá hàng ngày của Pell Network Token (PELL) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PELL sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 19, 2025 Thứ bảy 0,01480473 ₪ 0,00027995 ₪ 1.9%
Tháng tư 18, 2025 Thứ sáu 0,01503755 ₪ 0,00019331 ₪ 1.3%
Tháng tư 17, 2025 Thứ năm 0,01484424 ₪ 0,00054989 ₪ 3.8%
Tháng tư 16, 2025 Thứ tư 0,01429435 ₪ -0,00071806 ₪ 4.8%
Tháng tư 15, 2025 Thứ ba 0,01501241 ₪ -0,00056604 ₪ 3.6%
Tháng tư 14, 2025 Thứ hai 0,01557844 ₪ -0,00202037 ₪ 11.5%
Tháng tư 13, 2025 Chủ nhật 0,01759881 ₪ 0,00257192 ₪ 17.1%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng