Tiền ảo: 14.079
Sàn giao dịch: 1.063
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,502T $ 3.2%
Lưu lượng 24 giờ: 99,745B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PERL logo

PERL.eco
PERL / BHD

BD0,0003415
4.6%
0.071406 BTC 1.2%
0.062863 ETH 2.6%
$0,0008863 Phạm vi trong 24g $0,0009937

Chuyển đổi PERL.eco sang Bahraini Dinar (PERL sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PERL.eco (PERL) sang BHD là BD0,0003415.
PERL
BHD

1 PERL = BD0,0003415

Cách mua PERL bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PERL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PERL bằng BHD!

Biểu đồ PERL sang BHD

PERL.eco (PERL) hôm nay có giá trị là BD0,0003415, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 4.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PERL ngày hôm nay là 9.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PERL.eco được giao dịch là BD4.081,74.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 4.6% 9.6% 27.0% 43.9% 97.0%
Số liệu thống kê về PERL.eco
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD349.958
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
84.0
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD4.081,74
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
-
Tổng cung
1.024.976.437

Câu hỏi thường gặp

1 PERL.ecocó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 PERL.eco (PERL) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0003415.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu PERL?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 2928.59 PERL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PERL sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của PERL bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PERL sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PERL bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PERL so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của PERL/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PERL tính bằng BHD là BD0,1167, được ghi nhận vào ngày Thg 8 26, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PERL/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của PERL.eco tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của PERL.eco (PERL) đã tăng giảm lên -43,90 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, PERL.eco có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của PERL.eco (PERL) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PERL.eco (PERL) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00037358 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,00034146 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PERL trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,00002496 BD (6.7%).

So sánh giá hàng ngày của PERL.eco (PERL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PERL sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00034146 BD -0,00001630 BD 4.6%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00035826 BD -0,00001532 BD 4.1%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00037358 BD 0,00001991 BD 5.6%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00035367 BD -0,00001236 BD 3.4%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00036604 BD 0,00001966 BD 5.7%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00034637 BD -0,00002496 BD 6.7%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00037134 BD -0,00001565 BD 4.0%

PERL / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ PERL.eco (PERL) sang BHD là BD0,0003415 cho mỗi 1 PERL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PERL lấy 0,00170731 BD hoặc 50,00 BD lấy 146429 PERL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PERL phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi PERL.eco (PERL) sang BHD

PERL BHD
0.01 PERL 0.00000341 BHD
0.1 PERL 0.00003415 BHD
1 PERL 0.00034146 BHD
2 PERL 0.00068292 BHD
5 PERL 0.00170731 BHD
10 PERL 0.00341462 BHD
20 PERL 0.00682923 BHD
50 PERL 0.01707308 BHD
100 PERL 0.03414616 BHD
1000 PERL 0.341462 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang PERL

BHD PERL
0.01 BHD 29.29 PERL
0.1 BHD 292.86 PERL
1 BHD 2928.59 PERL
2 BHD 5857.17 PERL
5 BHD 14642.93 PERL
10 BHD 29286 PERL
20 BHD 58572 PERL
50 BHD 146429 PERL
100 BHD 292859 PERL
1000 BHD 2928587 PERL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng