Tiền ảo: 13.939
Sàn giao dịch: 1.059
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,359T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 113,538B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PERL logo

PERL.eco
PERL / DKK

kr.0,007011
1.3%
0.071627 BTC 2.6%
0.063333 ETH 1.6%
$0,0009402 Phạm vi trong 24g $0,004906

Chuyển đổi PERL.eco sang Danish Krone (PERL sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PERL.eco (PERL) sang DKK là kr.0,007011.
PERL
DKK

1 PERL = kr.0,007011

Cách mua PERL bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PERL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PERL bằng DKK!

Biểu đồ PERL sang DKK

PERL.eco (PERL) hôm nay có giá trị là kr.0,007011, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PERL ngày hôm nay là 19.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PERL.eco được giao dịch là kr.13.661,25.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.9% 19.6% 25.6% 30.0% 96.9%
Số liệu thống kê về PERL.eco
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.7.184.208
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
79.94
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.13.661,25
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
-
Tổng cung
1.024.976.437

Câu hỏi thường gặp

1 PERL.ecocó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 PERL.eco (PERL) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,007011.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu PERL?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 142.63 PERL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PERL sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của PERL bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PERL sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PERL bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PERL so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của PERL/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PERL tính bằng DKK là kr.2,08, được ghi nhận vào ngày Thg 8 26, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PERL/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của PERL.eco tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của PERL.eco (PERL) đã tăng giảm lên -28,70 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, PERL.eco có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -3,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của PERL.eco (PERL) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PERL.eco (PERL) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00911677 kr. trên Thứ sáu và mức thấp 0,00564774 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PERL trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,00289343 kr. (33.9%).

So sánh giá hàng ngày của PERL.eco (PERL) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PERL sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,00701101 kr. -0,00009023 kr. 1.3%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,00710815 kr. -0,00031789 kr. 4.3%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 0,00742604 kr. 0,00008818 kr. 1.2%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 0,00733786 kr. 0,00169011 kr. 29.9%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 0,00564774 kr. -0,00289343 kr. 33.9%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 0,00854118 kr. -0,00057559 kr. 6.3%
Tháng tư 12, 2024 Thứ sáu 0,00911677 kr. 0,00053865 kr. 6.3%

PERL / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ PERL.eco (PERL) sang DKK là kr.0,007011 cho mỗi 1 PERL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PERL lấy 0,03505504 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 7131.64 PERL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PERL phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi PERL.eco (PERL) sang DKK

PERL DKK
0.01 PERL 0.00007011 DKK
0.1 PERL 0.00070110 DKK
1 PERL 0.00701101 DKK
2 PERL 0.01402201 DKK
5 PERL 0.03505504 DKK
10 PERL 0.070110 DKK
20 PERL 0.140220 DKK
50 PERL 0.350550 DKK
100 PERL 0.701101 DKK
1000 PERL 7.01 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang PERL

DKK PERL
0.01 DKK 1.43 PERL
0.1 DKK 14.26 PERL
1 DKK 142.63 PERL
2 DKK 285.27 PERL
5 DKK 713.16 PERL
10 DKK 1426.33 PERL
20 DKK 2852.66 PERL
50 DKK 7131.64 PERL
100 DKK 14263.29 PERL
1000 DKK 142633 PERL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng