Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PERL.eco
PERL / KRW
₩2,15
1.8%
0.072275 BTC
3.4%
0.064510 ETH
3.5%
$0,001550
Phạm vi trong 24g
$0,001785
New PERL smart contract address: 0xeca82185adCE47f39c684352B0439f030f860318 . For more information: https://medium.com/perlin-network/perl-contract-and-infrastructure-upgrade-dc810a269f6
Chuyển đổi PERL.eco sang South Korean Won (PERL sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PERL.eco (PERL) sang KRW là ₩2,15.
PERL
KRW
1 PERL = ₩2,15
Cách mua PERL bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PERL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PERL bằng KRW dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KRW. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PERL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KRW vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PERL bằng KRW!
-
Chọn PERL.eco (PERL) và nhập số tiền bằng KRW bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PERL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PERL sang KRW
PERL.eco (PERL) hôm nay có giá trị là ₩2,15, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 1.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PERL ngày hôm nay là 9.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PERL.eco được giao dịch là ₩42.835.583.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 2.2% | 9.4% | 8.3% | 7.2% | 95.5% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩2.207.559.175 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
84.23 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩42.835.583 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.024.976.437 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PERL.ecocó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 PERL.eco (PERL) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩2,15.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu PERL?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.464443 PERL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PERL sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của PERL bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PERL sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PERL bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ PERL so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của PERL/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PERL tính bằng KRW là ₩375,50, được ghi nhận vào ngày Thg 8 26, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PERL/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PERL.eco tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của PERL.eco (PERL) đã tăng giảm lên -6,60 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, PERL.eco có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 18,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PERL.eco (PERL) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PERL.eco (PERL) so với KRW giao động giữa mức cao 2,17 ₩ trên Thứ tư và mức thấp 1,95 ₩ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PERL trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,153191 ₩ (7.9%).
So sánh giá hàng ngày của PERL.eco (PERL) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PERL.eco (PERL) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PERL sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 29, 2024 | Thứ sáu | 2,15 ₩ | 0,03786209 ₩ | 1.8% |
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 2,08 ₩ | -0,097549 ₩ | 4.5% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 2,17 ₩ | 0,088881 ₩ | 4.3% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 2,09 ₩ | -0,085467 ₩ | 3.9% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 2,17 ₩ | 0,071843 ₩ | 3.4% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 2,10 ₩ | 0,153191 ₩ | 7.9% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 1,95 ₩ | -0,04525104 ₩ | 2.3% |
PERL / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PERL.eco (PERL) sang KRW là ₩2,15 cho mỗi 1 PERL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PERL lấy 10,77 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 23.22 PERL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PERL phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PERL.eco (PERL) sang KRW
PERL | KRW |
---|---|
0.01 PERL | 0.02153115 KRW |
0.1 PERL | 0.215311 KRW |
1 PERL | 2.15 KRW |
2 PERL | 4.31 KRW |
5 PERL | 10.77 KRW |
10 PERL | 21.53 KRW |
20 PERL | 43.06 KRW |
50 PERL | 107.66 KRW |
100 PERL | 215.31 KRW |
1000 PERL | 2153.11 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang PERL
KRW | PERL |
---|---|
0.01 KRW | 0.00464443 PERL |
0.1 KRW | 0.04644434 PERL |
1 KRW | 0.464443 PERL |
2 KRW | 0.928887 PERL |
5 KRW | 2.32 PERL |
10 KRW | 4.64 PERL |
20 KRW | 9.29 PERL |
50 KRW | 23.22 PERL |
100 KRW | 46.44 PERL |
1000 KRW | 464.44 PERL |