Tiền ảo: 13.980
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,469T $ 5.7%
Lưu lượng 24 giờ: 132,732B $
Gas: 14 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PERL logo

PERL.eco
PERL / SAR

SR0,003548
5.6%
0.071469 BTC 10.2%
0.063069 ETH 8.7%
$0,0009038 Phạm vi trong 24g $0,001039

Chuyển đổi PERL.eco sang Saudi Riyal (PERL sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PERL.eco (PERL) sang SAR là SR0,003548.
PERL
SAR

1 PERL = SR0,003548

Cách mua PERL bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PERL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PERL bằng SAR!

Biểu đồ PERL sang SAR

PERL.eco (PERL) hôm nay có giá trị là SR0,003548, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 5.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PERL ngày hôm nay là 27.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PERL.eco được giao dịch là SR68.490,74.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 5.6% 27.9% 24.5% 27.8% 97.1%
Số liệu thống kê về PERL.eco
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR3.644.055
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
78.07
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR68.490,74
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
-
Tổng cung
1.024.976.437

Câu hỏi thường gặp

1 PERL.ecocó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 PERL.eco (PERL) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,003548.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu PERL?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 281.82 PERL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PERL sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của PERL bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PERL sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PERL bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PERL so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của PERL/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PERL tính bằng SAR là SR1,16, được ghi nhận vào ngày Thg 8 26, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PERL/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của PERL.eco tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của PERL.eco (PERL) đã tăng giảm lên -27,80 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, PERL.eco có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của PERL.eco (PERL) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PERL.eco (PERL) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00457059 SR trên Thứ bảy và mức thấp 0,00302222 SR trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PERL trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -0,00154837 SR (33.9%).

So sánh giá hàng ngày của PERL.eco (PERL) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PERL sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00354839 SR -0,00021195 SR 5.6%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,00385207 SR 0,00005658 SR 1.5%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,00379549 SR -0,00017246 SR 4.3%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 0,00396795 SR 0,00004255 SR 1.1%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 0,00392540 SR 0,00090318 SR 29.9%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 0,00302222 SR -0,00154837 SR 33.9%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 0,00457059 SR -0,00034692 SR 7.1%

PERL / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ PERL.eco (PERL) sang SAR là SR0,003548 cho mỗi 1 PERL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PERL lấy 0,01774195 SR hoặc 50,00 SR lấy 14090.90 PERL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PERL phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi PERL.eco (PERL) sang SAR

PERL SAR
0.01 PERL 0.00003548 SAR
0.1 PERL 0.00035484 SAR
1 PERL 0.00354839 SAR
2 PERL 0.00709678 SAR
5 PERL 0.01774195 SAR
10 PERL 0.03548390 SAR
20 PERL 0.070968 SAR
50 PERL 0.177420 SAR
100 PERL 0.354839 SAR
1000 PERL 3.55 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang PERL

SAR PERL
0.01 SAR 2.82 PERL
0.1 SAR 28.18 PERL
1 SAR 281.82 PERL
2 SAR 563.64 PERL
5 SAR 1409.09 PERL
10 SAR 2818.18 PERL
20 SAR 5636.36 PERL
50 SAR 14090.90 PERL
100 SAR 28182 PERL
1000 SAR 281818 PERL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng