Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Phil
PHIL / PLN
#1116
zł0,07658
10.3%
0.062973 BTC
7.6%
0.057486 ETH
7.3%
$0,01764
Phạm vi trong 24g
$0,01946
Chuyển đổi Phil sang Polish Zloty (PHIL sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Phil (PHIL) sang PLN là zł0,07658.
PHIL
PLN
1 PHIL = zł0,07658
Cách mua PHIL bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PHIL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PHIL bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PHIL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PHIL bằng PLN!
-
Chọn Phil (PHIL) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PHIL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PHIL sang PLN
Phil (PHIL) hôm nay có giá trị là zł0,07658, đó là một 2.7% tăng từ một giờ trước và 10.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PHIL ngày hôm nay là 12.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Phil được giao dịch là zł1.247.323.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.7% | 10.0% | 12.5% | 8.4% | 7.6% | - |
Số liệu thống kê về Phil
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł76.657.595 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł76.657.595 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł1.247.323 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Philcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Phil (PHIL) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,07658.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu PHIL?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 13.06 PHIL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PHIL sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của PHIL bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PHIL sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PHIL bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ PHIL so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của PHIL/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PHIL tính bằng PLN là zł0,2900, được ghi nhận vào ngày Thg 8 30, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PHIL/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Phil tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Phil (PHIL) đã tăng giảm lên -5,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Phil có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Phil (PHIL) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Phil (PHIL) so với PLN giao động giữa mức cao 0,076576 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,067241 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PHIL trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00717954 zł (10.3%).
So sánh giá hàng ngày của Phil (PHIL) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Phil (PHIL) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PHIL sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 15, 2024 | Thứ ba | 0,076576 zł | 0,00717954 zł | 10.3% |
Tháng mười 14, 2024 | Thứ hai | 0,068034 zł | -0,00072799 zł | 1.1% |
Tháng mười 13, 2024 | Chủ nhật | 0,068762 zł | 0,00152104 zł | 2.3% |
Tháng mười 12, 2024 | Thứ bảy | 0,067241 zł | -0,00157715 zł | 2.3% |
Tháng mười 11, 2024 | Thứ sáu | 0,068818 zł | -0,00161139 zł | 2.3% |
Tháng mười 10, 2024 | Thứ năm | 0,070430 zł | 0,00039608 zł | 0.6% |
Tháng mười 09, 2024 | Thứ tư | 0,070034 zł | -0,00066967 zł | 0.9% |
PHIL / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Phil (PHIL) sang PLN là zł0,07658 cho mỗi 1 PHIL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PHIL lấy 0,382879 zł hoặc 50,00 zł lấy 652.95 PHIL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PHIL phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Phil (PHIL) sang PLN
PHIL | PLN |
---|---|
0.01 PHIL | 0.00076576 PLN |
0.1 PHIL | 0.00765758 PLN |
1 PHIL | 0.076576 PLN |
2 PHIL | 0.153152 PLN |
5 PHIL | 0.382879 PLN |
10 PHIL | 0.765758 PLN |
20 PHIL | 1.53 PLN |
50 PHIL | 3.83 PLN |
100 PHIL | 7.66 PLN |
1000 PHIL | 76.58 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang PHIL
PLN | PHIL |
---|---|
0.01 PLN | 0.130589 PHIL |
0.1 PLN | 1.31 PHIL |
1 PLN | 13.06 PHIL |
2 PLN | 26.12 PHIL |
5 PLN | 65.29 PHIL |
10 PLN | 130.59 PHIL |
20 PLN | 261.18 PHIL |
50 PLN | 652.95 PHIL |
100 PLN | 1305.89 PHIL |
1000 PLN | 13058.95 PHIL |