Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Phoneum
PHT / PLN
#4135
zł0,00006335
Phoneum Token Migration from ERC20 to TRC10. For more information : https://medium.com/@phoneum/pht-token-migrates-to-tron-a6b5fd627b2d
Chuyển đổi Phoneum sang Polish Zloty (PHT sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Phoneum (PHT) sang PLN là zł0,00006335.
PHT
PLN
1 PHT = zł0,00006335
Cách mua PHT bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PHT
-
Bạn có thể mua và bán Phoneum (PHT) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn P2B, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PHT.
-
3. Mua PHT bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua PHT trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Phoneum (PHT) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua PHT bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua PHT trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Phoneum (PHT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PHT sang PLN
Phoneum (PHT) có giá trị là zł0,00006335 kể từ Dec 02, 2022 (hơn 1 năm trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với PHT kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Phoneum
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł71.586,18 |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł316.755 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł1.139,02 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.129.993.160
Tổng
5.000.000.000
Treasury
- 3.870.006.840
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.129.993.160
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Phoneumcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Phoneum (PHT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,00006335.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu PHT?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 15785.07 PHT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PHT sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của PHT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PHT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PHT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ PHT so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của PHT/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PHT tính bằng PLN là zł0,01020, được ghi nhận vào ngày Thg 4 05, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PHT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Phoneum tính bằng PLN?
- Trong thời gian gần đây, giá của Phoneum (PHT) đã không thay đổi so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, giá của PHT/PLN đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Phoneum (PHT) so với PLN
Đã không có biến động giá đối với Phoneum (PHT) trong 7 ngày qua. Giá của Phoneum đã được cập nhật lần cuối vào Dec 02, 2022 (hơn 1 năm trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Phoneum.
PHT / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Phoneum (PHT) sang PLN là zł0,00006335 cho mỗi 1 PHT, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với PHT.
Chuyển đổi Phoneum (PHT) sang PLN
PHT | PLN |
---|---|
0.01 PHT | 0.000000633510 PLN |
0.1 PHT | 0.00000634 PLN |
1 PHT | 0.00006335 PLN |
2 PHT | 0.00012670 PLN |
5 PHT | 0.00031675 PLN |
10 PHT | 0.00063351 PLN |
20 PHT | 0.00126702 PLN |
50 PHT | 0.00316755 PLN |
100 PHT | 0.00633510 PLN |
1000 PHT | 0.063351 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang PHT
PLN | PHT |
---|---|
0.01 PLN | 157.85 PHT |
0.1 PLN | 1578.51 PHT |
1 PLN | 15785.07 PHT |
2 PLN | 31570 PHT |
5 PLN | 78925 PHT |
10 PLN | 157851 PHT |
20 PLN | 315701 PHT |
50 PLN | 789254 PHT |
100 PLN | 1578507 PHT |
1000 PLN | 15785073 PHT |