Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pillar
PLR / NOK
#2509
kr0,05675
4.0%
0.078138 BTC
0.1%
0.051659 ETH
0.6%
$0,005055
Phạm vi trong 24g
$0,005376
Chuyển đổi Pillar sang Norwegian Krone (PLR sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pillar (PLR) sang NOK là kr0,05675.
PLR
NOK
1 PLR = kr0,05675
Cách mua PLR bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PLR
-
Bạn có thể mua và bán Pillar (PLR) trên 28 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PLR sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn Quickswap (v3).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PLR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PLR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Pillar (PLR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PLR sang NOK
Pillar (PLR) hôm nay có giá trị là kr0,05675, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 4.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PLR ngày hôm nay là 6.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pillar được giao dịch là kr16.883,14.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 4.0% | 6.2% | 13.5% | 18.6% | 77.9% |
Số liệu thống kê về Pillar
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr14.727.353 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.32 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr45.428.819 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr16.883,14 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
259.348.201 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
800.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pillarcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Pillar (PLR) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,05675.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu PLR?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 17.62 PLR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PLR sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của PLR bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PLR sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PLR bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PLR so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của PLR/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PLR tính bằng NOK là kr11,92, được ghi nhận vào ngày Thg 2 01, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PLR/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pillar tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Pillar (PLR) đã tăng giảm lên -16,40 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Pillar có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Pillar (PLR) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pillar (PLR) so với NOK giao động giữa mức cao 0,058816 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,052429 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PLR trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,00247865 kr (4.6%).
So sánh giá hàng ngày của Pillar (PLR) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Pillar (PLR) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PLR sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,056746 kr | -0,00236097 kr | 4.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,057518 kr | -0,00129841 kr | 2.2% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,058816 kr | 0,00188154 kr | 3.3% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,056934 kr | 0,00247865 kr | 4.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,054456 kr | 0,00202643 kr | 3.9% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,052429 kr | -0,00036381 kr | 0.7% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,052793 kr | 0,00035992 kr | 0.7% |
PLR / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pillar (PLR) sang NOK là kr0,05675 cho mỗi 1 PLR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PLR lấy 0,283732 kr hoặc 50,00 kr lấy 881.11 PLR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PLR phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Pillar (PLR) sang NOK
PLR | NOK |
---|---|
0.01 PLR | 0.00056746 NOK |
0.1 PLR | 0.00567465 NOK |
1 PLR | 0.056746 NOK |
2 PLR | 0.113493 NOK |
5 PLR | 0.283732 NOK |
10 PLR | 0.567465 NOK |
20 PLR | 1.13 NOK |
50 PLR | 2.84 NOK |
100 PLR | 5.67 NOK |
1000 PLR | 56.75 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang PLR
NOK | PLR |
---|---|
0.01 NOK | 0.176222 PLR |
0.1 NOK | 1.76 PLR |
1 NOK | 17.62 PLR |
2 NOK | 35.24 PLR |
5 NOK | 88.11 PLR |
10 NOK | 176.22 PLR |
20 NOK | 352.44 PLR |
50 NOK | 881.11 PLR |
100 NOK | 1762.22 PLR |
1000 NOK | 17622.24 PLR |