Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PlayChip
PLA / EUR
€0.055885
Chuyển đổi PlayChip sang Euro (PLA sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PlayChip (PLA) sang EUR là €0.055885.
PLA
EUR
1 PLA = €0.055885
Cách mua PLA bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PLA
-
Bạn có thể mua và bán PlayChip (PLA) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PLA sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn OpenOcean.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PLA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng EUR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận EUR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PLA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn PlayChip (PLA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PLA sang EUR
PlayChip (PLA) có giá trị là €0.055885 kể từ Apr 25, 2024 (khoảng 16 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với PLA kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về PlayChip
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€294.242 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€0.055885 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PlayChipcó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 PlayChip (PLA) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0.055885.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu PLA?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 169928 PLA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PLA sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của PLA bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PLA sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PLA bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PLA so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của PLA/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PLA tính bằng EUR là €1,15, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PLA/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PlayChip tính bằng EUR?
- Trong 24 giờ qua, giá của PlayChip (PLA) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, PlayChip có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PlayChip (PLA) so với EUR
Đã không có biến động giá đối với PlayChip (PLA) trong 7 ngày qua. Giá của PlayChip đã được cập nhật lần cuối vào Apr 25, 2024 (khoảng 16 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với PlayChip.
PLA / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PlayChip (PLA) sang EUR là €0.055885 cho mỗi 1 PLA, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với PLA.
Chuyển đổi PlayChip (PLA) sang EUR
PLA | EUR |
---|---|
0.01 PLA | 0.000000058848 EUR |
0.1 PLA | 0.000000588483 EUR |
1 PLA | 0.00000588 EUR |
2 PLA | 0.00001177 EUR |
5 PLA | 0.00002942 EUR |
10 PLA | 0.00005885 EUR |
20 PLA | 0.00011770 EUR |
50 PLA | 0.00029424 EUR |
100 PLA | 0.00058848 EUR |
1000 PLA | 0.00588483 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang PLA
EUR | PLA |
---|---|
0.01 EUR | 1699.28 PLA |
0.1 EUR | 16992.84 PLA |
1 EUR | 169928 PLA |
2 EUR | 339857 PLA |
5 EUR | 849642 PLA |
10 EUR | 1699284 PLA |
20 EUR | 3398567 PLA |
50 EUR | 8496418 PLA |
100 EUR | 16992837 PLA |
1000 EUR | 169928370 PLA |