Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PlayChip
PLA / NOK
kr0,00007318
0.7%
0.091004 BTC
0.7%
0.082076 ETH
1.1%
$0.056695
Phạm vi trong 24g
$0.056707
Chuyển đổi PlayChip sang Norwegian Krone (PLA sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PlayChip (PLA) sang NOK là kr0,00007318.
PLA
NOK
1 PLA = kr0,00007318
Cách mua PLA bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PLA
-
Bạn có thể mua và bán PlayChip (PLA) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PLA sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PLA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PLA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn PlayChip (PLA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PLA sang NOK
PlayChip (PLA) hôm nay có giá trị là kr0,00007318, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PLA ngày hôm nay là 6.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PlayChip được giao dịch là kr5,95.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.0% | 5.6% | 10.7% | 32.4% | 74.4% |
Số liệu thống kê về PlayChip
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr3.659.135 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr5,95 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PlayChipcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 PlayChip (PLA) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,00007318.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu PLA?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 13664.43 PLA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PLA sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của PLA bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PLA sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PLA bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PLA so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của PLA/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PLA tính bằng NOK là kr11,00, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PLA/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PlayChip tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của PlayChip (PLA) đã tăng giảm lên -31,40 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, PlayChip có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PlayChip (PLA) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PlayChip (PLA) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00007798 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,00006937 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PLA trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,00000861 kr (11.0%).
So sánh giá hàng ngày của PlayChip (PLA) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PlayChip (PLA) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PLA sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00007318 kr | -0,000000540777 kr | 0.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00007377 kr | 0,000000000000000000 kr | 0.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00007377 kr | N/A | 0.0% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00006937 kr | -0,00000861 kr | 11.0% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00007798 kr | 0,000000372503 kr | 0.5% |
PLA / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PlayChip (PLA) sang NOK là kr0,00007318 cho mỗi 1 PLA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PLA lấy 0,00036591 kr hoặc 50,00 kr lấy 683222 PLA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PLA phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PlayChip (PLA) sang NOK
PLA | NOK |
---|---|
0.01 PLA | 0.000000731827 NOK |
0.1 PLA | 0.00000732 NOK |
1 PLA | 0.00007318 NOK |
2 PLA | 0.00014637 NOK |
5 PLA | 0.00036591 NOK |
10 PLA | 0.00073183 NOK |
20 PLA | 0.00146365 NOK |
50 PLA | 0.00365914 NOK |
100 PLA | 0.00731827 NOK |
1000 PLA | 0.073183 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang PLA
NOK | PLA |
---|---|
0.01 NOK | 136.64 PLA |
0.1 NOK | 1366.44 PLA |
1 NOK | 13664.43 PLA |
2 NOK | 27329 PLA |
5 NOK | 68322 PLA |
10 NOK | 136644 PLA |
20 NOK | 273289 PLA |
50 NOK | 683222 PLA |
100 NOK | 1366443 PLA |
1000 NOK | 13664431 PLA |