Rank #1284
Giá PlutusDAO (PLS)

PlutusDAO PLS / ETH

ETH0,00020147 1.2%
0,00001396 BTC 1.2%
0,00020147 ETH 1.7%
Trên danh sách theo dõi 5.917
ETH0,00019534
Phạm vi 24H
ETH0,00021072

Chuyển đổi PlutusDAO sang Ether (PLS sang ETH)

PLS
ETH

1 PLS = ETH0,00020147

Cập nhật lần cuối 07:45AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi PLS thành ETH

Tỷ giá hối đoái từ PLS sang ETH hôm nay là 0,00020147 ETH và đã đã tăng 1.7% từ ETH0,00019807 kể từ hôm nay.
PlutusDAO (PLS) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -22.7% từ ETH0,00026047 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.3%
1.2%
-5.1%
-18.5%
-22.9%
55.0%
Giá trị vốn hóa thị trường ETH2.181,45878694
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.11
KL giao dịch trong 24 giờ ETH182,17830037
Định giá pha loãng hoàn toàn ETH20.142,74041493
Cung lưu thông 10.830.000
Tổng cung 100.000.000
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000

Tôi có thể mua và bán PlutusDAO ở đâu?

PlutusDAO có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ETH182,17830037. PlutusDAO có thể được giao dịch trên 10 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Camelot.

Lịch sử giá 7 ngày của PlutusDAO (PLS) đến ETH

So sánh giá & các thay đổi của PlutusDAO trong ETH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PLS sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 09, 2023 Thứ sáu 0,00020147 ETH 0,00000340 ETH 1.7%
Tháng sáu 08, 2023 Thứ năm 0,00020687 ETH -0,00001418 ETH -6.4%
Tháng sáu 07, 2023 Thứ tư 0,00022105 ETH 0,00001254 ETH 6.0%
Tháng sáu 06, 2023 Thứ ba 0,00020850 ETH -0,00001931 ETH -8.5%
Tháng sáu 05, 2023 Thứ hai 0,00022781 ETH -0,00000753 ETH -3.2%
Tháng sáu 04, 2023 Chủ nhật 0,00023534 ETH 0,00000985 ETH 4.4%
Tháng sáu 03, 2023 Thứ bảy 0,00022548 ETH 0,00000132 ETH 0.6%

Chuyển đổi PlutusDAO (PLS) sang ETH

PLS ETH
0.01 PLS 0.00000201 ETH
0.1 PLS 0.00002015 ETH
1 PLS 0.00020147 ETH
2 PLS 0.00040294 ETH
5 PLS 0.00100734 ETH
10 PLS 0.00201469 ETH
20 PLS 0.00402937 ETH
50 PLS 0.01007343 ETH
100 PLS 0.02014685 ETH
1000 PLS 0.20146853 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang PLS

ETH PLS
0.01 ETH 49.635544 PLS
0.1 ETH 496.355 PLS
1 ETH 4964 PLS
2 ETH 9927 PLS
5 ETH 24818 PLS
10 ETH 49636 PLS
20 ETH 99271 PLS
50 ETH 248178 PLS
100 ETH 496355 PLS
1000 ETH 4963554 PLS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng