Rank #1271
Giá PlutusDAO (PLS)

PlutusDAO PLS / GBP

£0,326738 -15.4%
0,00001512 BTC -14.2%
0,00021860 ETH -14.7%
Trên danh sách theo dõi 5.926
£0,316618
Phạm vi 24H
£0,388445
Giá trị vốn hóa thị trường £3.539.322
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.11
KL giao dịch trong 24 giờ £407.794
Định giá pha loãng hoàn toàn £32.680.721
Cung lưu thông 10.830.000
Tổng cung 100.000.000
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi PlutusDAO sang British Pound Sterling (PLS sang GBP)

PLS
GBP

1 PLS = £0,326738

Cập nhật lần cuối 08:03AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi PLS thành GBP

Tỷ giá hối đoái từ PLS sang GBP hôm nay là 0,326738 £ và đã đã giảm -15.7% từ £0,387558 kể từ hôm nay.
PlutusDAO (PLS) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -33.5% từ £0,491437 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.3%
-15.4%
-11.6%
-11.6%
-34.0%
46.0%

Tôi có thể mua và bán PlutusDAO ở đâu?

PlutusDAO có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là £407.794. PlutusDAO có thể được giao dịch trên 10 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Camelot.

Lịch sử giá 7 ngày của PlutusDAO (PLS) đến GBP

So sánh giá & các thay đổi của PlutusDAO trong GBP trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PLS sang GBP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
June 01, 2023 Thứ năm 0,326738 £ -0,060820 £ -15.7%
May 31, 2023 Thứ tư 0,393930 £ -0,01520121 £ -3.7%
May 30, 2023 Thứ ba 0,409131 £ -0,02233669 £ -5.2%
May 29, 2023 Thứ hai 0,431468 £ 0,073105 £ 20.4%
May 28, 2023 Chủ nhật 0,358362 £ -0,00001553 £ -0.0%
May 27, 2023 Thứ bảy 0,358378 £ -0,01124787 £ -3.0%
May 26, 2023 Thứ sáu 0,369626 £ -0,00739428 £ -2.0%

Chuyển đổi PlutusDAO (PLS) sang GBP

PLS GBP
0.01 PLS 0.00326738 GBP
0.1 PLS 0.03267379 GBP
1 PLS 0.326738 GBP
2 PLS 0.653476 GBP
5 PLS 1.63 GBP
10 PLS 3.27 GBP
20 PLS 6.53 GBP
50 PLS 16.34 GBP
100 PLS 32.67 GBP
1000 PLS 326.74 GBP

Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang PLS

GBP PLS
0.01 GBP 0.03060557 PLS
0.1 GBP 0.306056 PLS
1 GBP 3.06 PLS
2 GBP 6.12 PLS
5 GBP 15.30 PLS
10 GBP 30.61 PLS
20 GBP 61.21 PLS
50 GBP 153.03 PLS
100 GBP 306.06 PLS
1000 GBP 3060.56 PLS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng