Tiền ảo: 13.977
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,459T $ 4.5%
Lưu lượng 24 giờ: 136,195B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
POKT logo

Pocket Network
POKT / KRW

#247
₩212,50
8.0%
0.052385 BTC 2.8%
$0,1432 Phạm vi trong 24g $0,1629

Chuyển đổi Pocket Network sang South Korean Won (POKT sang KRW)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pocket Network (POKT) sang KRW là ₩212,50.
POKT
KRW

1 POKT = ₩212,50

Cách mua POKT bằng KRW

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch POKT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua POKT bằng KRW!

Biểu đồ POKT sang KRW

Pocket Network (POKT) hôm nay có giá trị là ₩212,50, đó là một 2.5% giảm từ một giờ trước và 8.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POKT ngày hôm nay là 29.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pocket Network được giao dịch là ₩2.833.832.851.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.5% 7.5% 29.0% 44.3% 13.3% 265.0%
Số liệu thống kê về Pocket Network
Giá trị vốn hóa thị trường
₩351.342.408.911
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.97
Định giá pha loãng hoàn toàn
₩360.873.286.118
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₩2.833.832.851
Cung lưu thông
1.651.632.781
Tổng cung
1.696.436.679
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Pocket Networkcó trị giá là bao nhiêu KRW?

Hiện tại, giá của 1 Pocket Network (POKT) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩212,50.

₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu POKT?

Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00470589 POKT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của POKT sang KRW bằng cách nào?

Tính giá của POKT bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POKT sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POKT bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ POKT so với KRW.

Trước đây giá cao nhất của POKT/KRW là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 POKT tính bằng KRW là ₩3.706,67, được ghi nhận vào ngày Thg 1 16, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POKT/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Pocket Network tính bằng KRW?

Trong tháng qua, giá của Pocket Network (POKT) đã tăng giảm lên -10,70 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Pocket Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Pocket Network (POKT) so với KRW

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pocket Network (POKT) so với KRW giao động giữa mức cao 267,16 ₩ trên Thứ bảy và mức thấp 207,63 ₩ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POKT trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 39,64 ₩ (17.7%).

So sánh giá hàng ngày của Pocket Network (POKT) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 POKT sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 212,50 ₩ 15,72 ₩ 8.0%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 207,63 ₩ -19,58 ₩ 8.6%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 227,21 ₩ -10,24 ₩ 4.3%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 237,45 ₩ -25,88 ₩ 9.8%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 263,33 ₩ 39,64 ₩ 17.7%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 223,69 ₩ -43,47 ₩ 16.3%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 267,16 ₩ -35,51 ₩ 11.7%

POKT / KRW Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Pocket Network (POKT) sang KRW là ₩212,50 cho mỗi 1 POKT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POKT lấy 1.062,50 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.235294 POKT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POKT phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Pocket Network (POKT) sang KRW

POKT KRW
0.01 POKT 2.12 KRW
0.1 POKT 21.25 KRW
1 POKT 212.50 KRW
2 POKT 425.00 KRW
5 POKT 1062.50 KRW
10 POKT 2125.00 KRW
20 POKT 4250.00 KRW
50 POKT 10624.99 KRW
100 POKT 21250 KRW
1000 POKT 212500 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang POKT

KRW POKT
0.01 KRW 0.00004706 POKT
0.1 KRW 0.00047059 POKT
1 KRW 0.00470589 POKT
2 KRW 0.00941177 POKT
5 KRW 0.02352943 POKT
10 KRW 0.04705887 POKT
20 KRW 0.094118 POKT
50 KRW 0.235294 POKT
100 KRW 0.470589 POKT
1000 KRW 4.71 POKT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng