Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Po.et
POE / JPY
#4134
¥0,0009942
29.9%
0.091000 BTC
30.8%
0.082090 ETH
30.1%
$0.056365
Phạm vi trong 24g
$0,00001297
Chuyển đổi Po.et sang Japanese Yen (POE sang JPY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Po.et (POE) sang JPY là ¥0,0009942.
POE
JPY
1 POE = ¥0,0009942
Cách mua POE bằng JPY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua POE bằng JPY dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng JPY. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua POE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp JPY vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua POE bằng JPY!
-
Chọn Po.et (POE) và nhập số tiền bằng JPY bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được POE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ POE sang JPY
Po.et (POE) hôm nay có giá trị là ¥0,0009942, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 29.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của POE ngày hôm nay là 75.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Po.et được giao dịch là ¥76.782,22.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 29.9% | 76.3% | 76.3% | 76.4% | 75.7% |
Số liệu thống kê về Po.et
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
¥2.502.478 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
¥3.123.251 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
¥76.782,22 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.517.174.197
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.141.592.653 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Po.etcó trị giá là bao nhiêu JPY?
- Hiện tại, giá của 1 Po.et (POE) tính bằng Japanese Yen (JPY) là khoảng ¥0,0009942.
-
¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu POE?
- Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 1005.87 POE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POE sang JPY bằng cách nào?
- Tính giá của POE bằng JPY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POE sang JPY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POE bằng JPY, bạn có thể tham khảo biểu đồ POE so với JPY.
-
Trước đây giá cao nhất của POE/JPY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POE tính bằng JPY là ¥25,66, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POE/JPY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Po.et tính bằng JPY?
- Trong tháng qua, giá của Po.et (POE) đã tăng giảm lên -75,50 % so với Japanese Yen (JPY). Trên thực tế, Po.et có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Po.et (POE) so với JPY
Po.et (POE) hiện được định giá ở mức ¥0,0009942 và đã trải qua rất ít biến động giá trong 7 ngày qua. Trong tuần, tỷ giá hối đoái hàng ngày cao nhất của POE là 0,00186814 ¥ vào ngày Thứ năm, và mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ là -0,00042391 ¥ (29.9%) vào ngày Thứ sáu.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POE sang JPY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00099416 ¥ | -0,00042391 ¥ | 29.9% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00186814 ¥ | 0,000000000000000000 ¥ | 0.0% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00186814 ¥ | N/A | 0.0% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | N/A | N/A | 0.0% |
POE / JPY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Po.et (POE) sang JPY là ¥0,0009942 cho mỗi 1 POE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POE lấy 0,00497081 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 50294 POE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POE phổ biến trong các mức giá JPY tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Po.et (POE) sang JPY
POE | JPY |
---|---|
0.01 POE | 0.00000994 JPY |
0.1 POE | 0.00009942 JPY |
1 POE | 0.00099416 JPY |
2 POE | 0.00198832 JPY |
5 POE | 0.00497081 JPY |
10 POE | 0.00994162 JPY |
20 POE | 0.01988323 JPY |
50 POE | 0.04970808 JPY |
100 POE | 0.099416 JPY |
1000 POE | 0.994162 JPY |
Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang POE
JPY | POE |
---|---|
0.01 JPY | 10.06 POE |
0.1 JPY | 100.59 POE |
1 JPY | 1005.87 POE |
2 JPY | 2011.75 POE |
5 JPY | 5029.36 POE |
10 JPY | 10058.73 POE |
20 JPY | 20117 POE |
50 JPY | 50294 POE |
100 JPY | 100587 POE |
1000 JPY | 1005873 POE |