Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Po.et
POE / PLN
#4156
zł0,00002674
Chuyển đổi Po.et sang Polish Zloty (POE sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Po.et (POE) sang PLN là zł0,00002674.
POE
PLN
1 POE = zł0,00002674
Cách mua POE bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua POE bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua POE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua POE bằng PLN!
-
Chọn Po.et (POE) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được POE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ POE sang PLN
Po.et (POE) có giá trị là zł0,00002674 kể từ Apr 23, 2024 (khoảng 22 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với POE kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Po.et
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł67.306,47 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł84.002,73 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł1,49 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.517.174.197
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.141.592.653 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Po.etcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Po.et (POE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,00002674.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu POE?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 37399 POE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POE sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của POE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ POE so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của POE/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POE tính bằng PLN là zł0,7836, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Po.et tính bằng PLN?
- Trong 24 giờ qua, giá của Po.et (POE) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Po.et có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Po.et (POE) so với PLN
Đã không có biến động giá đối với Po.et (POE) trong 7 ngày qua. Giá của Po.et đã được cập nhật lần cuối vào Apr 23, 2024 (khoảng 22 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Po.et.
POE / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Po.et (POE) sang PLN là zł0,00002674 cho mỗi 1 POE, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với POE.
Chuyển đổi Po.et (POE) sang PLN
POE | PLN |
---|---|
0.01 POE | 0.000000267389 PLN |
0.1 POE | 0.00000267 PLN |
1 POE | 0.00002674 PLN |
2 POE | 0.00005348 PLN |
5 POE | 0.00013369 PLN |
10 POE | 0.00026739 PLN |
20 POE | 0.00053478 PLN |
50 POE | 0.00133695 PLN |
100 POE | 0.00267389 PLN |
1000 POE | 0.02673890 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang POE
PLN | POE |
---|---|
0.01 PLN | 373.99 POE |
0.1 PLN | 3739.87 POE |
1 PLN | 37399 POE |
2 PLN | 74797 POE |
5 PLN | 186993 POE |
10 PLN | 373987 POE |
20 PLN | 747974 POE |
50 PLN | 1869935 POE |
100 PLN | 3739870 POE |
1000 PLN | 37398695 POE |