Tiền ảo: 14.835
Sàn giao dịch: 1.131
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,394T $ 3.4%
Lưu lượng 24 giờ: 115,8B $
Gas: 26.215580031 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
POL logo

POL (ex-MATIC)
POL / BHD

#38
BD0,1415
3.7%
0.055705 BTC 1.6%
0,0001426 ETH 3.7%
$0,3613 Phạm vi trong 24g $0,3759

Chuyển đổi POL (ex-MATIC) sang Bahraini Dinar (POL sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 POL (ex-MATIC) (POL) sang BHD là BD0,1415.
POL
BHD

1 POL = BD0,1415

Cách mua POL bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch POL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua POL bằng BHD!

Biểu đồ POL sang BHD

POL (ex-MATIC) (POL) hôm nay có giá trị là BD0,1415, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 3.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POL ngày hôm nay là 2.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng POL (ex-MATIC) được giao dịch là BD29.902.593.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 3.7% 2.5% 6.9% 8.6% -
Số liệu thống kê về POL (ex-MATIC)
Giá trị vốn hóa thị trường
BD1.074.450.518
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.74
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD1.453.948.772
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD29.902.593
Cung lưu thông
7.595.226.091
Tổng cung
10.277.876.419
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 POL (ex-MATIC)có trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 POL (ex-MATIC) (POL) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,1415.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu POL?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 7.07 POL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của POL sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của POL bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POL sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POL bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ POL so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của POL/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 POL tính bằng BHD là BD0,4852, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POL/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của POL (ex-MATIC) tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của POL (ex-MATIC) (POL) đã tăng giảm lên -8,50 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, POL (ex-MATIC) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của POL (ex-MATIC) (POL) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của POL (ex-MATIC) (POL) so với BHD giao động giữa mức cao 0,141964 BD trên Thứ tư và mức thấp 0,138441 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POL trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,00500680 BD (3.7%).

So sánh giá hàng ngày của POL (ex-MATIC) (POL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 POL sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 14, 2024 Thứ hai 0,141472 BD 0,00500680 BD 3.7%
Tháng mười 13, 2024 Chủ nhật 0,140029 BD -0,00063517 BD 0.5%
Tháng mười 12, 2024 Thứ bảy 0,140664 BD 0,00211309 BD 1.5%
Tháng mười 11, 2024 Thứ sáu 0,138551 BD 0,00010959 BD 0.1%
Tháng mười 10, 2024 Thứ năm 0,138441 BD -0,00352265 BD 2.5%
Tháng mười 09, 2024 Thứ tư 0,141964 BD 0,00086623 BD 0.6%
Tháng mười 08, 2024 Thứ ba 0,141098 BD -0,00304380 BD 2.1%

POL / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ POL (ex-MATIC) (POL) sang BHD là BD0,1415 cho mỗi 1 POL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POL lấy 0,707360 BD hoặc 50,00 BD lấy 353.43 POL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POL phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi POL (ex-MATIC) (POL) sang BHD

POL BHD
0.01 POL 0.00141472 BHD
0.1 POL 0.01414720 BHD
1 POL 0.141472 BHD
2 POL 0.282944 BHD
5 POL 0.707360 BHD
10 POL 1.41 BHD
20 POL 2.83 BHD
50 POL 7.07 BHD
100 POL 14.15 BHD
1000 POL 141.47 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang POL

BHD POL
0.01 BHD 0.070685 POL
0.1 BHD 0.706853 POL
1 BHD 7.07 POL
2 BHD 14.14 POL
5 BHD 35.34 POL
10 BHD 70.69 POL
20 BHD 141.37 POL
50 BHD 353.43 POL
100 BHD 706.85 POL
1000 BHD 7068.53 POL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng