Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Polyhedra Network
ZKJ / KWD
#706
KD0,05455
4.3%
0.051513 BTC
6.3%
0,00005014 ETH
1.9%
$0,1712
Phạm vi trong 24g
$0,1808
Chuyển đổi Polyhedra Network sang Kuwaiti Dinar (ZKJ sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Polyhedra Network (ZKJ) sang KWD là KD0,05455.
ZKJ
KWD
1 ZKJ = KD0,05455
Cách mua ZKJ bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZKJ
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ZKJ bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZKJ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ZKJ bằng KWD!
-
Chọn Polyhedra Network (ZKJ) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ZKJ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ZKJ sang KWD
Polyhedra Network (ZKJ) hôm nay có giá trị là KD0,05455, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 4.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ZKJ ngày hôm nay là 16.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Polyhedra Network được giao dịch là KD2.637.490.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 4.3% | 16.6% | 7.3% | 50.0% | 86.1% |
Số liệu thống kê về Polyhedra Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD17.710.681 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.32 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD54.676.659 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD2.637.490 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
323.916.667 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Polyhedra Networkcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Polyhedra Network (ZKJ) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,05455.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZKJ?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 18.33 ZKJ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZKJ sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của Polyhedra Network theo Kuwaiti Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi ZKJ sang KWD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ ZKJ sang KWD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của ZKJ/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 ZKJ theo KWD là KD1,23. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZKJ/KWD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Polyhedra Network tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Polyhedra Network (ZKJ) đã tăng giảm lên -50,20 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Polyhedra Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 16,10 %.
ZKJ / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Polyhedra Network (ZKJ) sang KWD là KD0,05455 cho mỗi 1 ZKJ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZKJ lấy 0,272764 KD hoặc 50,00 KD lấy 916.54 ZKJ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZKJ phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Polyhedra Network (ZKJ) sang KWD
ZKJ | KWD |
---|---|
0.01 ZKJ | 0.00054553 KWD |
0.1 ZKJ | 0.00545529 KWD |
1 ZKJ | 0.054553 KWD |
2 ZKJ | 0.109106 KWD |
5 ZKJ | 0.272764 KWD |
10 ZKJ | 0.545529 KWD |
20 ZKJ | 1.091 KWD |
50 ZKJ | 2.73 KWD |
100 ZKJ | 5.46 KWD |
1000 ZKJ | 54.55 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang ZKJ
KWD | ZKJ |
---|---|
0.01 KWD | 0.183308 ZKJ |
0.1 KWD | 1.83 ZKJ |
1 KWD | 18.33 ZKJ |
2 KWD | 36.66 ZKJ |
5 KWD | 91.65 ZKJ |
10 KWD | 183.31 ZKJ |
20 KWD | 366.62 ZKJ |
50 KWD | 916.54 ZKJ |
100 KWD | 1833.08 ZKJ |
1000 KWD | 18330.83 ZKJ |
Lịch sử giá 7 ngày của Polyhedra Network (ZKJ) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Polyhedra Network (ZKJ) so với KWD giao động giữa mức cao 0,062424 KD trên Thứ bảy và mức thấp 0,051929 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZKJ trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,00936649 KD (17.7%).
So sánh giá hàng ngày của Polyhedra Network (ZKJ) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Polyhedra Network (ZKJ) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZKJ sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 18, 2025 | Thứ sáu | 0,054553 KD | 0,00223896 KD | 4.3% |
Tháng bảy 17, 2025 | Thứ năm | 0,051929 KD | -0,00027787 KD | 0.5% |
Tháng bảy 16, 2025 | Thứ tư | 0,052207 KD | -0,00218490 KD | 4.0% |
Tháng bảy 15, 2025 | Thứ ba | 0,054392 KD | -0,00113066 KD | 2.0% |
Tháng bảy 14, 2025 | Thứ hai | 0,055522 KD | 0,00009017 KD | 0.2% |
Tháng bảy 13, 2025 | Chủ nhật | 0,055432 KD | -0,00699177 KD | 11.2% |
Tháng bảy 12, 2025 | Thứ bảy | 0,062424 KD | 0,00936649 KD | 17.7% |